KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Thứ ba
22/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K43-T10
39
475
5715
8365
9662
5426
79016
54239
08719
24605
76756
38991
55912
80263
88969
08337
47431
611978
Vũng Tàu
10D
67
472
0253
9305
2643
1487
25123
56838
96883
38746
70077
54054
32236
62036
10477
80819
02249
819041
Bạc Liêu
T10-K4
96
452
2379
3173
6888
8462
09363
97405
05417
79250
54563
37950
08838
78847
17635
66763
01605
330795
Thứ hai
21/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10D2
19
083
9368
0308
2655
1494
11856
73671
87030
46402
04680
00535
64868
31016
76145
34576
83925
069169
Đồng Tháp
S43
70
012
2006
8887
9992
9347
70487
63514
37871
08050
26423
86439
08965
91048
46362
99660
87221
197268
Cà Mau
24-T10K3
96
449
1894
4748
3353
5492
73710
16849
93800
50711
60964
65235
30294
15664
92530
19033
98535
378297
Chủ nhật
20/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-C10
89
882
8422
3392
2796
5751
08409
06156
55313
12385
21312
68752
60295
23973
22280
82676
16833
019804
Kiên Giang
10K3
32
479
4466
4242
8509
9896
62389
75844
57414
03936
93888
53068
64979
21081
21510
54672
91376
969030
Đà Lạt
ĐL10K3
76
729
1547
6895
5504
1217
76874
82601
34658
34969
68354
62292
71848
60060
63032
22121
77351
521527
Thứ bảy
19/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10C7
93
124
2346
5490
2154
4493
02685
33385
12007
44924
25789
28829
63510
77163
21052
75222
16189
527967
Long An
10K3
34
027
1593
4907
5399
6795
56783
30328
87731
00420
38201
57967
69518
65392
43707
20049
25871
208012
Bình Phước
10K3-N24
05
857
7895
4916
3639
6350
45733
12204
69521
48462
11001
45298
35170
27094
99318
89002
28519
252139
Hậu Giang
K3T10
90
527
3169
8050
5059
8667
33000
84068
90248
64377
02433
35169
93282
34598
81624
08542
47685
550248
Thứ sáu
18/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
45VL42
96
691
9890
9917
0379
7619
85112
49721
60672
93345
21485
57621
92777
52366
01483
07493
01328
075360
Bình Dương
10K42
18
773
8843
6702
5831
0165
13032
79682
08524
75578
94825
40066
08333
36863
87779
58732
03364
847413
Trà Vinh
33TV42
87
143
4091
9649
7821
1974
24689
55406
91967
26748
15892
73511
30430
77087
65264
16762
52717
534460
Thứ năm
17/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K3
81
950
6063
0795
4938
2732
50987
29097
93274
89496
63040
79215
16676
41362
84656
34506
31208
185966
An Giang
AG-10K3
25
317
3972
7222
7021
7103
67710
85918
31316
66784
63922
21676
71774
89848
01940
01109
96938
628093
Bình Thuận
10K3
19
952
8914
7905
4843
0872
34934
14115
05437
20041
39255
14630
98817
53903
40288
47379
39335
310585
Thứ tư
16/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
10K3
19
584
0955
8215
6229
4075
18245
38274
87112
64095
56281
98187
09397
03130
62484
70518
33411
190561
Cần Thơ
K3T10
97
823
8261
7602
4778
9714
40328
19830
86096
37446
16629
78958
57833
45272
35929
42698
13109
377467
Sóc Trăng
K3T10
66
511
7314
3348
8852
3052
48105
41199
35358
46832
90985
82291
62994
81092
56541
16273
14621
551554