KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Thứ năm
23/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
11K4
15
349
6852
8430
8180
4711
82421
98670
07614
24272
44592
73537
29094
14094
28644
38569
97419
023632
An Giang
AG-11K4
14
650
5184
3421
7769
7469
00910
28172
70149
35874
91914
61035
68394
78205
34039
40960
31779
374911
Bình Thuận
11K4
73
916
5353
4275
8964
2067
24424
19932
99051
60032
17417
85284
22070
84214
10524
14010
65192
111468
Thứ tư
22/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
11K4
20
054
5548
0541
8354
9256
46334
93736
73591
26263
43640
37014
77876
61144
60909
84283
07799
187240
Cần Thơ
K4T11
73
090
0799
7180
7162
8382
48637
07396
09822
15642
66331
82716
26302
60145
37801
71505
50730
527815
Sóc Trăng
K4T11
31
366
5310
0424
3016
4812
32311
37940
21347
71857
97900
77309
06614
57308
67141
30522
10681
107700
Thứ ba
21/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K47-T11
38
781
3068
9853
7085
4243
47215
64080
69561
49246
51792
37691
96774
94572
67915
70040
43118
954344
Vũng Tàu
11C
41
619
6318
3540
4192
3759
11827
47396
38334
21668
06461
84644
74005
12995
01038
94154
23491
959823
Bạc Liêu
T11-K3
34
398
7360
1802
7097
1536
28777
39401
25397
92542
80840
87671
72277
23313
55070
31245
96638
378081
Thứ hai
20/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
11D2
75
590
8850
1393
1807
0635
02031
85587
95945
67452
36728
37236
00665
50046
63816
50877
73148
346003
Đồng Tháp
N47
27
423
0473
7396
0809
3159
25078
37129
45382
04625
47619
93297
80165
03247
17028
55093
85030
463710
Cà Mau
23-T11K3
51
177
4361
1354
2596
5241
03645
73815
72957
19474
74165
07013
17350
87801
27021
75298
78577
168350
Chủ nhật
19/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-C11
81
362
6771
9478
5476
8151
39616
52892
10892
57944
22628
58507
82160
29844
51297
82800
45805
710668
Kiên Giang
11K3
60
497
0719
8185
6123
7300
72368
55127
99792
00876
93735
24077
14711
21006
14489
00571
80405
615960
Đà Lạt
ĐL11K3
11
603
5840
2542
8280
3698
05220
38423
46565
92724
30619
75488
51331
37379
86693
47582
68857
961484
Thứ bảy
18/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
11C7
54
034
6543
3561
1659
9057
46990
70809
51436
45083
46952
24086
38015
87102
83019
25986
66418
081430
Long An
11K3
21
778
0910
0217
2485
4873
03438
74181
21439
71527
18441
43833
09690
60766
56412
33488
14351
033554
Bình Phước
11K3-N23
67
534
3283
2342
7409
7883
28289
59015
91569
79663
76271
02135
60787
96397
70022
97802
79242
227867
Hậu Giang
K3T11
98
086
2284
9657
7626
6553
00105
61245
51789
61099
30537
07509
54002
80597
10314
30352
01471
445376
Thứ sáu
17/11/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
44VL46
41
750
3181
3362
9282
8947
22053
79935
22144
52367
26676
09248
41421
98515
56423
11129
05798
649443
Bình Dương
11K46
45
583
6992
5685
1486
7911
21093
52911
12559
18910
42509
30222
77558
01359
33290
38281
04919
902049
Trà Vinh
32TV46
46
932
5714
1310
1679
0922
68494
23052
37372
53744
01051
48185
58118
62492
87918
83567
85725
478525