KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Thứ năm
26/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
11K4
08
337
8457
0282
3171
9715
32083
63663
35031
49704
41452
12951
74840
35826
25016
45340
28825
663755
An Giang
AG-11K4
29
643
8333
6990
2548
4303
97474
51300
77107
65795
34906
32270
41914
83501
00593
66667
03135
812852
Bình Thuận
11K4
65
279
8703
6879
0814
5487
75669
95104
85217
84170
17927
37775
07216
22926
36972
67946
49342
800244
Thứ tư
25/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
11K4
07
529
4814
7467
8528
1153
78750
63170
55958
73882
98027
28411
25924
18856
37466
52972
51832
782357
Cần Thơ
K4T11
45
325
4156
8988
0717
8568
08043
05042
34715
85838
40610
69857
52648
59440
44428
42630
25636
107847
Sóc Trăng
T11K4
68
737
1695
2243
3559
4151
76808
64627
98959
17222
84580
22223
40469
45598
05538
54833
75256
074117
Thứ ba
24/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K47-T11
33
088
6689
0123
9561
8598
92533
97803
87925
99484
86261
23856
87921
65304
90869
48830
86000
447463
Vũng Tàu
11D
10
001
0384
4592
1720
9297
50640
49608
57248
27807
73211
45254
93071
46384
30205
29846
95485
390846
Bạc Liêu
T11K4
31
818
4777
3086
8394
3704
95235
89252
58029
07266
04871
01435
84493
66408
22826
04233
22376
898698
Thứ hai
23/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
11D2
76
255
2295
5950
7314
0043
32242
64035
29299
51151
08499
13421
17052
24076
01704
13457
98625
499875
Đồng Tháp
H47
74
622
5868
8783
3366
3870
52155
21451
97142
63785
14589
43145
65178
07238
71742
51274
91953
602235
Cà Mau
T11K4
00
833
2719
1672
3053
0412
23833
79182
29582
15927
94600
97544
30229
05733
00240
44671
36025
889980
Chủ nhật
22/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-D11
00
050
4961
4526
6766
6632
03314
06778
14440
88022
46195
47144
93966
00457
90938
20341
63698
111772
Kiên Giang
11K4
12
177
5165
7816
0911
0094
35781
76399
22858
49020
00168
34577
55360
97987
16282
91549
12266
084616
Đà Lạt
ĐL11K4
68
589
2527
3842
1857
3815
94518
97061
18004
28444
90348
21003
67412
61736
08355
14812
03523
121246
Thứ bảy
21/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
11C7
77
408
3212
4519
3217
3066
01263
23131
11754
91184
75371
42375
37832
18640
88972
23850
57824
633850
Long An
11K3
09
691
2399
0668
4198
5833
19278
40209
24339
40648
46004
25379
19864
31076
87862
61530
25994
696840
Bình Phước
11K3
88
955
2164
4282
7891
3364
75652
44271
09074
59313
19412
53198
85103
85668
12187
55341
22095
086210
Hậu Giang
K3T11
54
228
9637
0472
4764
0307
07389
66486
05310
89282
51183
96373
77183
12741
73195
85158
38200
846977
Thứ sáu
20/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
41VL47
21
510
6299
1228
4551
8112
53324
22886
38765
51295
55130
04076
11710
32536
93716
44038
29169
107953
Bình Dương
11KS47
16
356
0705
3885
2769
8889
98199
57639
82017
18927
53977
21841
59702
00954
13960
80938
06986
574047
Trà Vinh
29TV47
48
706
3408
7448
6800
1726
30959
13977
93970
29149
71580
53687
78076
10805
02537
42772
43401
358536