KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Thứ năm
31/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K5
13
106
7878
9837
2120
0738
98849
78520
89270
59071
62687
06912
47796
12796
62402
83239
07219
249211
An Giang
AG-10K5
55
704
6992
8532
7299
3293
45984
87088
90371
82909
04961
25047
39104
16935
75374
03950
01343
739663
Bình Thuận
10K5
41
574
0674
0021
4715
1636
67032
25794
96738
58035
33177
63282
26307
94525
31365
28404
06170
918148
Thứ tư
30/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
10K5
21
047
0837
7508
6475
3991
21461
13366
58387
05100
93001
45563
58473
67872
25372
04144
50226
074215
Cần Thơ
K5T10
43
091
6448
4919
7832
2270
14451
37303
05196
68214
44025
59594
22694
77657
91472
91477
23267
268642
Sóc Trăng
K5T10
11
198
5801
7352
6767
4405
84526
04878
21693
33254
79081
53167
81244
04029
01746
28765
63962
741976
Thứ ba
29/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K44-T10
36
378
4569
9554
9705
7054
34763
88520
78900
43757
30429
50761
52333
06776
40822
34755
80550
411209
Vũng Tàu
10E
21
186
2094
8453
7456
3084
17190
96479
42548
01324
17286
40576
28237
86985
19933
11765
90448
074027
Bạc Liêu
T10-K5
17
661
6965
8189
4937
6271
82682
67375
45724
65478
55406
63282
54140
70201
80947
13291
98961
320052
Thứ hai
28/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10E2
94
037
7397
0483
6910
8323
12461
77205
28486
77492
75240
15186
77656
41200
59757
29628
51115
967809
Đồng Tháp
S44
03
529
7035
8427
1575
4407
97561
26115
49869
88518
74768
70458
74256
28428
51136
33826
39872
949617
Cà Mau
24-T10K4
39
604
3932
4565
2718
0002
26442
60680
42769
15490
70141
22588
99941
26008
89655
27582
23139
036911
Chủ nhật
27/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-D10
25
231
3591
4484
1607
0062
80107
30881
05915
51558
74098
28688
30248
52684
51662
25529
80035
062909
Kiên Giang
10K4
42
907
1685
5043
8371
2725
64576
90766
66620
98632
13038
32607
06806
54048
90480
57906
51170
417287
Đà Lạt
ĐL10K4
60
132
9330
4036
4566
0674
44789
48673
61591
88441
05917
06900
82342
82988
12828
75266
68679
607572
Thứ bảy
26/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10D7
00
951
4769
7301
2074
8721
41976
66339
85918
88331
10651
22949
43950
37287
62090
46621
35795
918254
Long An
10K4
58
532
8283
0516
0532
3899
41738
85295
27391
44469
16935
87629
46869
85216
99687
99978
49022
355972
Bình Phước
10K4-N24
42
168
3285
9151
9474
0023
32081
17707
19937
35364
44832
53956
85956
93162
93681
00122
23857
907422
Hậu Giang
K4T10
52
903
1103
9587
0362
2703
41402
77451
11332
02207
68625
74082
13726
49783
47730
06394
95330
363290
Thứ sáu
25/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
45VL43
60
520
3721
3666
8520
1699
91444
94496
25538
49836
66533
45860
86224
78078
62109
94195
46480
800032
Bình Dương
10K43
42
655
3743
4036
3356
0188
23629
70159
14527
02590
24516
44765
21107
59839
04041
97845
84909
929522
Trà Vinh
33TV43
51
535
7338
0491
4344
0472
39978
08437
14609
47865
48584
89394
13573
98716
01274
99807
20884
169833