KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
01/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
16
012
1183
6626
3276
8617
16716
75526
56155
43017
44711
61046
44334
04989
03174
04114
84992
77565
Thừa T. Huế
XSTTH
40
776
4862
5356
6683
1340
18248
94239
72325
05577
03388
01106
89180
39695
59653
90729
51592
66193
Chủ nhật
28/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
42
867
4705
2941
4594
3548
43511
40710
01668
22852
89126
56712
60127
88286
36654
82324
18868
37147
Khánh Hòa
XSKH
28
010
9966
1663
6338
9988
78411
07805
79830
90133
21645
89238
30327
70793
97398
11042
41152
54901
Thứ bảy
27/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
46
799
3246
6328
1207
4496
50308
09690
16533
04528
62952
23058
96690
52696
36771
17585
99322
60766
Quảng Ngãi
XSQNG
49
519
7180
9869
3255
6897
86488
78739
81772
72657
78138
56012
47722
24296
03293
38590
96695
96740
Đắk Nông
XSDNO
45
579
1806
3277
4963
9977
11896
68062
40143
55577
03021
46187
85793
33285
58047
07844
74819
79963
Thứ sáu
26/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
83
546
2394
4473
9448
9273
14286
14193
21609
99809
21729
47807
40132
11447
29008
23238
77554
56591
Ninh Thuận
XSNT
02
910
8938
5495
2726
8184
64736
43216
89840
89484
57854
78436
56457
43883
04297
96586
79241
41444
Thứ năm
25/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
86
610
5249
7993
4829
4591
67154
87967
23718
09888
40958
83094
96900
29686
00354
77557
28380
44416
Quảng Trị
XSQT
74
438
7202
2160
7201
5099
51877
40725
30688
99360
51024
52687
55485
67600
59487
44651
03704
26598
Quảng Bình
XSQB
62
865
5934
7559
0507
6372
07949
95228
74869
78227
59283
35117
36578
66569
24787
10627
17325
20425
Thứ tư
24/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
35
072
6391
1982
9790
9008
72584
44163
24315
64708
81161
83346
38994
57162
39714
66980
41313
08905
Khánh Hòa
XSKH
76
732
2246
6269
4583
1023
85516
44902
23567
99663
95839
83159
04185
64246
02135
92360
49242
14844
Thứ ba
23/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
04
966
0771
4032
3915
3647
68432
84709
80241
19353
37779
44093
57661
56023
90744
85434
18742
14470
Quảng Nam
XSQNM
15
914
3285
6321
5891
5985
97870
81549
05292
36984
38115
34773
67925
15005
10788
63132
02520
24581