KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
02/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
20
223
0707
9640
1083
0671
77107
40015
89259
26126
25119
86777
19789
58988
28570
01560
75550
67374
Thừa T. Huế
XSTTH
88
863
0570
4199
4309
0113
00859
37531
37638
35739
22557
01066
83492
82206
98399
93098
77859
25969
Chủ nhật
01/05/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
54
116
5660
4889
2504
4122
08331
84911
24826
60378
15436
67780
43046
60948
24569
97194
59780
92153
Khánh Hòa
XSKH
87
840
1170
6444
4664
6053
08929
46750
93928
15517
85268
87638
91782
15540
28773
82852
12106
51331
Thứ bảy
30/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
94
194
4055
2435
7235
4759
29029
66756
09415
36047
64487
93004
26445
83162
09860
92979
37923
52447
Quảng Ngãi
XSQNG
97
266
2327
7091
5673
4682
21679
67794
07567
92977
05685
24731
57781
54980
82216
88928
60759
16876
Đắk Nông
XSDNO
73
048
3732
7391
6568
8937
01407
55456
76812
85262
89081
19651
95553
21778
96923
71817
37237
36069
Thứ sáu
29/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
32
612
5651
7958
0996
9384
08829
96892
54911
97853
68287
89755
45991
81700
97918
04018
27147
71613
Ninh Thuận
XSNT
91
248
6201
4177
4313
1660
47218
88724
61943
13577
90275
46229
62349
58751
15499
67774
83101
63994
Thứ năm
28/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
72
772
6447
3906
3493
3521
43505
02895
11279
07393
26021
56394
36067
73101
43142
53136
93908
00028
Quảng Trị
XSQT
88
147
7856
7255
4341
5164
51836
73676
34912
82535
61858
88328
54806
85746
46522
15436
79444
00003
Quảng Bình
XSQB
34
628
2253
5347
6281
6975
01219
66363
54047
68639
57454
55621
68121
09507
53904
37521
11238
61858
Thứ tư
27/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
51
440
5582
3359
2937
7546
24397
86611
62849
78519
99965
15590
78290
85260
04612
02099
05974
65011
Khánh Hòa
XSKH
49
726
5895
4624
8871
0859
89756
80125
44107
68194
16353
24912
34417
50473
73376
74326
55571
65377
Thứ ba
26/04/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
12
858
1774
4296
8625
0944
45676
80934
08445
82001
78467
67009
19121
11029
24060
33929
34193
05548
Quảng Nam
XSQNM
57
337
6838
7010
6369
8588
42297
80338
35144
18028
98734
28837
89315
13940
30674
53146
44358
86176