KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
02/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
06
224
9433
4943
2115
6622
56476
54455
69286
99079
26927
98549
66192
39294
22470
78551
61052
140830
Thừa T. Huế
XSTTH
38
719
8037
3473
1528
3035
98339
31569
77016
53146
06749
87323
55097
55264
08851
21058
03626
735605
Chủ nhật
01/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
75
937
0702
4143
2807
4123
85765
23900
03940
15520
08195
03874
48906
13802
86142
27819
02457
001858
Khánh Hòa
XSKH
42
057
8489
5155
6852
3757
44769
65547
20972
83451
30871
59375
52472
00198
44431
47413
93132
355094
Thừa T. Huế
XSTTH
66
803
7297
5625
3102
9219
47195
75211
10524
36865
36699
86543
85200
25679
08537
00249
52664
928354
Thứ bảy
31/08/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
34
771
5254
1211
9029
7905
50051
56340
27001
78847
80910
00369
31135
63954
10715
96284
94798
733797
Quảng Ngãi
XSQNG
65
699
6724
4188
0762
0289
06220
78113
68802
25676
60319
33426
00893
13731
33497
59803
26718
710403
Đắk Nông
XSDNO
02
000
7991
9795
9865
7750
41015
69110
61391
12094
09577
55769
82899
58377
73403
38563
88880
130209
Thứ sáu
30/08/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
58
860
6772
6143
5519
3658
63876
92896
74162
13811
23203
08332
65774
75963
83214
99971
37077
315230
Ninh Thuận
XSNT
02
770
1181
3309
8392
1860
85119
75735
75384
71260
71014
44152
57200
00560
13339
05631
50463
945632
Thứ năm
29/08/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
01
255
5706
3539
9991
8686
80871
41844
70215
17381
83580
89852
15534
55150
13209
18491
52625
314822
Quảng Trị
XSQT
36
779
8115
5403
5520
1580
18568
27146
92127
15035
95478
62857
80238
77160
18530
03804
70675
791366
Quảng Bình
XSQB
05
532
3579
4377
7636
1265
38315
26747
24028
68450
50506
62487
33817
18651
12157
40627
61106
178794
Thứ tư
28/08/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
79
298
8430
6053
4371
9228
37859
39424
08213
04921
11704
35988
02710
37468
42267
39760
81908
850152
Khánh Hòa
XSKH
43
617
0826
7539
9694
0813
63974
94487
71635
65943
26912
51731
66987
75820
36201
97738
25728
642386
Thứ ba
27/08/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
89
884
7777
6552
7808
9821
63511
98772
89393
57824
25800
17008
28485
41157
44185
73691
35996
033415
Quảng Nam
XSQNM
58
305
9837
5332
6303
6762
00196
47200
33044
18372
80998
33759
04269
51251
17565
05549
53884
496077