KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
03/05/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
36
927
8059
9337
3616
1921
39779
95513
99859
15830
39698
24948
57326
86578
75718
43699
76642
498688
Khánh Hòa
XSKH
33
224
3371
6064
9035
2650
89882
85983
21493
66861
19205
60701
12743
87671
18687
34518
44754
899589
Thứ ba
02/05/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
88
607
0723
0201
4673
8272
67182
33991
24280
81327
97773
69494
14457
03965
24550
77451
75432
459567
Quảng Nam
XSQNM
09
773
7745
8832
5243
7226
09136
77778
72687
31404
97326
57738
02234
43648
37694
62775
49027
682480
Thứ hai
01/05/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
15
655
0798
1658
7543
7702
43396
61904
01368
36849
47290
28679
21694
45347
28845
01586
94593
804205
Thừa T. Huế
XSTTH
87
398
2094
5823
2840
6456
23924
48373
37394
02726
28055
61534
41744
34375
14942
24550
93683
241733
Chủ nhật
30/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
15
296
6826
1141
6254
6403
55842
06833
45327
78650
29073
83977
09499
50612
35422
14404
21380
835919
Khánh Hòa
XSKH
86
617
6712
1949
2221
4173
39764
57078
68349
21210
84388
12225
24181
41290
58761
62529
68750
336021
Thừa T. Huế
XSTTH
94
897
0813
0724
7669
9234
83766
15885
97728
31727
21956
04606
79197
13596
39862
73216
92083
173600
Thứ bảy
29/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
73
479
8604
9962
6295
8849
75747
26669
11076
14824
42927
61334
68146
32107
19897
77612
07748
478364
Quảng Ngãi
XSQNG
93
667
0850
7089
1823
5697
27915
14058
72177
84301
07784
43233
86128
75885
86434
67134
26725
662940
Đắk Nông
XSDNO
52
068
4811
5196
8951
3502
37955
47563
66453
08993
36105
98599
13831
53709
40532
02859
15517
246421
Thứ sáu
28/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
63
130
3814
6745
1854
7426
65642
58925
25502
17672
53536
87259
59424
31159
65235
74414
08297
560979
Ninh Thuận
XSNT
16
639
5318
8728
7015
5686
11455
85050
90945
54902
28067
11094
80485
28999
83454
85228
68626
400766
Thứ năm
27/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
70
368
2606
9657
7928
9464
15042
82534
68574
86106
94469
61939
59050
20823
21989
94429
40378
244720
Quảng Trị
XSQT
47
469
5169
6921
8267
9756
66109
92620
97461
93223
66217
31827
88175
41075
91124
60474
87556
777347
Quảng Bình
XSQB
84
387
0146
9045
3937
0502
01746
95187
64190
27230
98359
37354
14831
63758
87219
13810
01668
679318