KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
03/06/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
68
841
3940
3386
0929
1053
16482
06804
77827
34762
80709
78495
47764
82269
90592
17753
46103
959209
Thừa T. Huế
XSTTH
98
060
9640
4445
1649
0589
41331
74787
86423
56834
98585
10765
05755
39881
92851
01202
90677
649207
Chủ nhật
02/06/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
12
565
5624
7222
3866
3984
30663
57355
42443
18509
12059
42552
27199
22618
08378
27580
84990
107816
Khánh Hòa
XSKH
34
422
9123
8720
3539
8751
28421
40072
95592
37620
68406
76710
05247
58346
75275
61804
55513
084132
Thừa T. Huế
XSTTH
75
500
2660
2462
4712
4437
00848
52355
64931
06979
65851
52336
06426
82225
54440
04812
85768
356024
Thứ bảy
01/06/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
40
003
8350
6374
9645
6143
61322
12257
94055
07278
19401
69082
23265
41628
01749
93879
26637
661914
Quảng Ngãi
XSQNG
57
181
1734
5259
6242
0007
32703
09313
18838
83042
65939
32614
02598
86759
16590
78593
39098
782998
Đắk Nông
XSDNO
72
569
1852
2668
5716
3733
83942
59728
29169
01697
80635
54313
76660
36740
25729
74152
02157
687059
Thứ sáu
31/05/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
09
042
3917
8194
4411
5788
78502
29821
60088
48029
13555
93104
22573
87368
16721
69805
29502
087970
Ninh Thuận
XSNT
00
300
5366
7215
6839
7674
00616
94510
60698
15099
54310
06816
70525
49308
62799
05664
55029
467613
Thứ năm
30/05/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
43
908
9865
5283
6960
6822
36001
06062
56804
77846
63843
10965
83734
79868
30470
70133
46203
109868
Quảng Trị
XSQT
01
151
5608
7774
6502
6041
80342
13395
13625
61962
13382
11466
57550
53572
73770
78893
94252
791206
Quảng Bình
XSQB
58
321
9291
0270
1862
1589
64552
28620
74029
63065
48133
13244
09830
12231
97185
02029
41291
929844
Thứ tư
29/05/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
70
652
7570
8270
4452
3074
62200
16200
78905
09266
91766
98022
81536
80794
87322
32327
05709
526514
Khánh Hòa
XSKH
21
552
9329
2274
5079
8944
35202
36593
77991
11864
21473
49762
15619
26127
63914
18628
16049
749809
Thứ ba
28/05/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
79
448
7153
2618
9407
7361
09564
59050
95890
00187
82057
22367
30639
70050
60793
11426
93098
704294
Quảng Nam
XSQNM
45
261
3516
5288
6026
4768
19957
94917
70752
86176
33409
74797
77024
09554
38341
60767
69249
461903