KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
03/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
88
706
2666
4345
6798
3735
02456
70417
79644
85239
12498
25709
08006
33910
81021
09684
86355
59026
Thừa T. Huế
XSTTH
85
986
6981
9211
0961
2250
67139
52607
13465
60967
49950
39972
92420
63689
45005
15642
31578
83842
Chủ nhật
02/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
93
266
4500
9428
1092
3890
74458
96361
47336
34454
76779
73613
57950
62742
24239
98307
85044
14542
Khánh Hòa
XSKH
00
008
7564
6560
8927
9178
81324
61443
15282
91070
85989
64938
96557
09363
26430
64973
42472
95223
Thứ bảy
01/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
82
739
1079
4952
2241
0921
18808
40729
82714
50495
22585
95836
76816
96259
12351
96302
73144
34717
Quảng Ngãi
XSQNG
70
188
3940
1875
1739
3257
77134
78786
17587
05429
23587
10585
94052
95016
63128
18451
06762
05621
Đắk Nông
XSDNO
26
585
7432
5804
8858
9325
19453
87384
83818
87661
64633
44409
42803
15691
79605
97761
38195
40845
Thứ sáu
30/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
44
984
5286
0853
2826
6168
97782
79753
55873
66627
28098
73437
43591
75077
75392
03093
52210
59600
Ninh Thuận
XSNT
37
738
6525
7805
5216
5466
68655
58368
02437
03950
46232
08533
13620
39747
30426
16328
23592
43697
Thứ năm
29/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
44
941
3037
8041
6309
7718
45509
59744
86076
22114
74152
07091
68444
17916
01494
67636
24360
25164
Quảng Trị
XSQT
22
365
2523
5000
6359
9984
15468
00247
86726
48280
23245
75812
04112
06530
74425
62297
33859
95611
Quảng Bình
XSQB
33
814
0291
5166
4289
4007
07667
35904
10255
25508
54402
70631
74126
55737
54095
51649
26210
42504
Thứ tư
28/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
72
329
1786
6631
5514
9188
84575
35513
03447
13979
29226
66471
74963
83178
36926
54886
86284
02670
Khánh Hòa
XSKH
52
138
4147
1617
1607
0544
15709
39145
75462
57315
53252
91355
71076
71636
51803
81156
07861
45305
Thứ ba
27/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
35
665
7073
7866
0975
5869
30362
99518
53869
23934
51652
28960
45287
25258
21411
49104
56515
26411
Quảng Nam
XSQNM
90
604
2377
5580
9841
7514
47270
72953
98982
39672
94953
61706
67095
47196
16762
08472
90500
65216