KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ ba
04/05/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
16
129
9448
9959
5270
7138
06139
70305
24811
39172
42518
10079
68055
69708
30109
89297
80643
623802
Quảng Nam
XSQNM
87
239
5883
8734
5544
7027
00999
33814
57350
03477
39829
09589
44266
50089
48507
03023
36323
266711
Thứ hai
03/05/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
72
656
2685
9550
5619
2397
70231
36285
71327
73188
52798
15076
68598
61952
82390
71767
31943
385088
Thừa T. Huế
XSTTH
32
977
8518
4067
5821
4246
85221
95723
51153
65437
51193
60536
43896
17550
59880
22307
19961
676757
Chủ nhật
02/05/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
10
793
7586
2038
6162
1425
64361
16332
65697
95488
19651
37461
07458
48086
33145
55351
31960
267034
Khánh Hòa
XSKH
64
984
0069
9756
0432
1891
10474
28586
67741
71985
16482
92652
09087
22140
18375
60931
83050
689925
Thứ bảy
01/05/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
53
499
4152
2890
0320
0262
33121
33540
31496
58332
67015
55122
84906
80292
27192
34362
74122
765127
Quảng Ngãi
XSQNG
65
645
7704
5535
4678
9279
52036
52110
93636
34730
56627
41844
69878
48664
65580
04732
50928
197901
Đắk Nông
XSDNO
22
549
4870
0510
8304
3110
59510
39378
34341
21372
78018
16826
11144
26991
04455
24116
96398
965461
Thứ sáu
30/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
06
626
6105
0065
6668
3319
10969
80276
46482
46665
32162
13125
87338
19571
50281
40372
09707
075405
Ninh Thuận
XSNT
05
069
8682
6233
3131
9880
98003
83745
02448
70827
85350
81069
68682
24235
00289
41390
57779
412804
Thứ năm
29/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
88
229
3185
4054
7379
4187
30083
11113
82614
20659
29550
80305
97931
21509
81476
85210
50624
507802
Quảng Trị
XSQT
61
440
8771
3938
8660
4460
32034
26381
23014
97637
74104
95021
98301
04105
52009
98918
58924
380101
Quảng Bình
XSQB
68
003
8502
9494
8139
0558
52364
10621
67759
21230
54208
30223
71604
11212
05940
88616
12058
497656
Thứ tư
28/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
51
402
8120
2224
9347
2375
61133
98519
16774
42729
75281
13474
99641
31016
78756
40569
41146
164022
Khánh Hòa
XSKH
59
001
1882
7179
7024
4185
32675
89144
82190
99335
04450
06583
46016
25337
77736
93117
31338
927843