KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
06/02/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
96
436
7950
2404
3142
0060
41796
73067
95072
71021
56475
74440
91837
48640
58797
02978
07003
548102
Quảng Ngãi
XSQNG
18
277
8874
1490
8045
7119
50413
15043
38395
69850
60238
82048
67313
19908
81757
58027
18113
840260
Đắk Nông
XSDNO
31
197
0624
6585
7033
4181
19574
48007
16308
34480
97637
89492
50824
97703
93926
99432
27839
516837
Thứ sáu
05/02/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
17
796
5515
4879
8827
0601
10236
17223
73930
44749
21391
02784
29325
43369
66213
46969
19214
737196
Ninh Thuận
XSNT
00
326
7655
0820
3960
5544
65874
99770
05175
49612
72957
23901
58577
62406
39084
17673
20808
790114
Thứ năm
04/02/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
85
130
5952
0387
7041
8952
61732
42537
91981
63607
57266
54404
26520
05710
40264
00554
11680
252839
Quảng Trị
XSQT
53
884
7015
7726
0992
9963
34942
01014
76436
16652
35224
82636
62600
80298
73467
33334
20344
093590
Quảng Bình
XSQB
39
492
7799
3984
2584
2195
61302
73515
48376
29475
71607
91158
61737
29673
32792
95681
76898
618608
Thứ tư
03/02/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
08
627
7550
0794
0500
8129
04564
09973
41275
51114
86982
18117
85297
21451
34855
86252
12119
634263
Khánh Hòa
XSKH
78
856
4587
9613
4377
1873
25375
07054
03035
46841
54278
83573
20343
07572
02497
66455
28997
390746
Thứ ba
02/02/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
50
365
2723
9075
1523
2894
54211
61536
27687
87752
27396
18249
43186
51652
72154
34946
35212
493794
Quảng Nam
XSQNM
30
718
5690
2066
0573
0780
73012
14850
64533
36803
26463
97007
85720
48527
95939
76853
09598
349588
Thứ hai
01/02/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
50
691
7547
1905
9586
0118
60185
02282
31986
63772
30915
61816
30793
99191
42217
92877
83856
311841
Thừa T. Huế
XSTTH
69
769
9407
1157
9749
2052
60121
44619
30467
12988
16065
56863
23391
91961
24094
69584
20673
197979
Chủ nhật
31/01/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
72
474
9632
1766
1349
1031
04757
84927
33489
03665
48215
74545
57575
51353
82049
70226
83715
257566
Khánh Hòa
XSKH
74
704
3943
9383
0906
5450
88168
04467
49988
48469
03010
97880
35707
42199
42271
44396
63120
529372