KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
06/10/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
29
910
3934
4757
9643
1973
99439
05483
05669
19166
42910
31792
72453
81279
14744
65619
90564
37511
Quảng Ngãi
XSQNG
39
834
5389
5976
6971
8083
21433
42635
10035
46371
82413
96434
31285
53218
00699
33525
99391
70245
Đắk Nông
XSDNO
18
149
7269
3487
2295
9662
58390
45198
00786
88268
76963
66952
90513
88279
85353
21420
83073
17948
Thứ sáu
05/10/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
44
089
6645
3920
5577
8115
52429
28490
40880
28778
89284
09487
10493
44360
66294
97781
44530
63870
Ninh Thuận
XSNT
97
877
5305
8906
0675
4667
65207
55051
91484
93617
66820
89854
40599
65404
16746
99995
35379
51197
Thứ năm
04/10/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
98
135
3860
9382
8989
7017
43615
95800
90276
38505
88288
30222
79843
53717
18439
00828
66608
860036
Quảng Trị
XSQT
96
183
9266
5709
0469
4855
62907
61741
34457
84615
62772
70397
94513
26305
40794
88398
96012
614695
Quảng Bình
XSQB
22
352
2733
5316
9366
5325
69462
59238
37018
55553
61417
23129
22609
86494
06873
75156
85970
63436
Thứ tư
03/10/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
57
772
6553
6842
3549
3863
69531
62186
66569
43017
92196
56142
93990
15380
69446
23493
71070
72452
Khánh Hòa
XSKH
43
285
4962
0676
3408
7852
06908
31026
34778
98501
46335
95299
03152
86502
61236
32430
17281
812953
Thứ ba
02/10/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
63
053
2625
5691
0695
0075
09583
21439
63709
00044
72338
47564
95709
47372
24820
17544
87364
88976
Quảng Nam
XSQNM
57
532
7855
0014
3334
9436
47453
18339
06331
47717
87949
78199
39522
53851
27702
86932
29127
961960
Thứ hai
01/10/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
24
452
6897
0962
3626
9394
57724
81473
70069
81217
68596
82010
85399
43327
45452
12754
26932
55380
Thừa T. Huế
XSTTH
91
675
2746
0542
4314
5122
40664
96597
50546
00881
83269
82246
66374
13254
97422
14762
07388
09312
Chủ nhật
30/09/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
53
811
7614
8109
7098
2480
97194
97140
68962
95136
61159
80931
91995
78810
75267
17600
88659
17818
Khánh Hòa
XSKH
01
162
6966
9849
8642
0182
23946
15305
44024
47231
30289
77409
47523
75885
78695
35442
27940
20950