KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
06/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
23
326
2462
1105
1949
4613
01506
69061
45523
09774
70071
96925
46075
48875
96123
62392
72024
41295
Khánh Hòa
XSKH
15
288
9532
7004
1192
7579
53353
66990
66143
86596
18571
97582
78837
87415
61386
77647
21486
73003
Thứ bảy
05/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
73
225
3841
4193
6354
9578
77760
31433
94417
21407
84888
28334
34134
62442
72609
77672
63403
87819
Quảng Ngãi
XSQNG
38
394
9431
9805
7354
5797
96378
84012
56195
56524
80728
77609
37674
12305
94654
61143
33030
95271
Đắk Nông
XSDNO
63
501
0072
5399
7148
1488
21666
99508
16170
81662
39774
43248
75389
02573
59246
91112
49010
59106
Thứ sáu
04/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
08
032
1770
4422
8762
1173
37753
65734
92489
68667
45923
67449
54178
69235
36028
92177
80770
21315
Ninh Thuận
XSNT
34
529
4787
4452
5836
4671
28638
80198
87402
82543
94622
71988
79846
80774
18780
89253
42371
18907
Thứ năm
03/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
58
284
9713
3751
0539
7354
45578
78185
54508
78423
77680
99287
36205
19478
52770
53869
24444
47815
Quảng Trị
XSQT
13
810
2905
9413
2878
5034
39181
06087
68409
64904
06614
04374
91775
06734
52647
57360
65655
66002
Quảng Bình
XSQB
98
056
5918
6942
7380
8661
07128
00210
17653
51639
08819
18613
27873
65884
75596
25826
29935
98072
Thứ tư
02/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
06
372
7083
5381
8064
5022
95233
16304
75605
59487
61000
83864
41787
89886
34043
90310
79312
14027
Khánh Hòa
XSKH
40
147
8336
5923
3577
2849
31476
23594
96020
82573
76932
52276
89598
23969
61892
07690
21043
20106
Thứ ba
01/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
23
383
9496
1200
8903
6141
38462
11147
66907
02438
95604
90842
35728
62102
67766
42294
49464
33992
Quảng Nam
XSQNM
12
516
2900
1821
0795
4389
46148
81221
96995
62091
29299
51227
85808
04046
93799
82840
50311
97436
Thứ hai
31/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
49
968
5175
7158
3013
4452
72144
69224
94600
61115
11075
59608
52024
11825
60004
06554
65625
38207
Thừa T. Huế
XSTTH
75
304
0144
6126
0166
1837
14709
15246
16590
98897
76449
49044
33010
28080
46663
79481
22257
70881