KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
07/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
14
217
1160
2113
1162
2747
65395
92711
85592
61274
52678
72211
71705
97849
57588
54763
56736
532851
Quảng Ngãi
XSQNG
09
818
3069
6648
4081
8503
24256
25472
23358
68450
79514
77363
56782
61480
53755
43556
13671
607121
Đắk Nông
XSDNO
85
202
2562
3791
2625
5032
11153
45564
98049
57858
53649
38618
77688
71288
67968
06109
18773
214554
Thứ sáu
06/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
55
338
5931
1713
1962
8443
20292
34170
93679
54470
10709
71529
81899
43968
71426
27405
17912
061333
Ninh Thuận
XSNT
98
986
9411
3918
9465
5844
44744
31742
81710
87520
94195
37463
28319
48187
88120
36661
64883
434602
Thứ năm
05/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
75
104
1110
8520
2337
8924
16462
70830
20751
59357
08450
01784
46382
74532
29387
03387
68907
591234
Quảng Trị
XSQT
95
396
1856
1826
5189
4277
53341
33407
16114
95973
17150
08882
03330
13343
76945
47223
24619
661493
Quảng Bình
XSQB
94
672
5131
9634
1635
7192
51692
52495
19618
50219
59907
74006
75786
21934
01456
12282
69468
671010
Thứ tư
04/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
46
590
5363
3909
5240
0601
78359
39173
86087
99700
51954
07311
65799
15304
37580
92658
93437
962164
Khánh Hòa
XSKH
56
423
2168
0828
9555
6893
64510
56390
13267
45085
75125
21105
62759
31078
20393
33893
23661
842358
Thứ ba
03/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
01
727
2982
3702
0041
2988
68494
12176
68561
19386
67786
22407
31916
38439
38974
53714
75037
972088
Quảng Nam
XSQNM
25
529
3545
3631
6482
1183
21934
62826
83101
28299
40466
07208
30698
85441
42070
90053
16035
961750
Thứ hai
02/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
17
720
1653
8304
2497
1651
12753
64006
91595
14694
45564
54706
99891
17387
32002
39905
81439
008967
Thừa T. Huế
XSTTH
13
758
7491
6310
4206
0111
36581
28070
77733
01046
08676
42927
19293
02392
40506
22524
06129
022083
Chủ nhật
01/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
46
105
0123
6417
3535
5411
82073
95940
39894
36842
46621
51903
15594
77334
25044
75749
57908
836329
Khánh Hòa
XSKH
97
841
1867
3645
0309
5229
19461
97828
92320
61721
90356
49959
68737
98972
59878
29338
90208
417218
Thừa T. Huế
XSTTH
65
493
1659
6257
1209
9769
92250
71236
80778
30095
47629
74643
37739
04701
46251
45150
74958
331524