KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ năm
08/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
10
891
0654
6859
9833
1712
56796
89188
66925
87674
53035
38014
60801
86718
76054
27281
85983
59082
Quảng Trị
XSQT
08
235
6148
8411
9557
6312
63434
62560
94744
74229
05626
19642
34324
67777
22000
44604
09352
87383
Quảng Bình
XSQB
30
401
7282
8173
9471
6615
43019
85172
97095
55114
98811
00896
46075
76881
75983
54013
19479
78034
Thứ tư
07/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
83
784
2395
4032
4867
7964
68092
13611
69085
78741
14989
81797
00150
48096
59702
81534
41369
86406
Khánh Hòa
XSKH
79
039
5024
9932
9126
3211
99851
02204
78396
43842
43793
33283
41567
83404
16507
94341
08600
11739
Thứ ba
06/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
87
146
3117
8156
1109
8108
36838
80011
31932
03506
20987
16642
20755
07849
28845
08504
79182
58964
Quảng Nam
XSQNM
04
914
1082
8812
0512
1353
87347
60016
14767
19599
36800
74480
47978
13968
43775
81764
47454
91270
Thứ hai
05/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
27
078
1199
5276
0992
0147
60791
36196
46925
49987
55330
69991
89231
71376
69913
47770
76684
74796
Thừa T. Huế
XSTTH
71
853
2195
0595
0446
4960
16610
82031
24573
06413
52740
94274
29611
75910
40861
97398
89614
29210
Chủ nhật
04/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
10
878
2251
0204
4958
2314
98957
37767
40503
98764
79280
86457
61999
48990
28779
80787
96063
38609
Khánh Hòa
XSKH
88
101
3244
9664
9037
8260
35013
30551
00792
30546
66984
48142
53007
44478
74259
61733
82806
07433
Thứ bảy
03/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
38
883
2098
4205
2174
6105
60215
82904
67193
05076
68580
29762
32866
19187
60559
40662
56745
29101
Quảng Ngãi
XSQNG
29
547
5075
7374
9009
7162
57706
80407
60292
06935
36898
13238
93043
76350
05533
17203
16978
41128
Đắk Nông
XSDNO
90
659
3804
6144
8049
7551
57824
16540
14818
61351
78702
67440
13937
82358
96932
26348
78141
03123
Thứ sáu
02/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
75
851
8784
8449
6723
4239
45870
06592
36242
31344
55692
27980
22411
61117
14956
42677
69955
04050
Ninh Thuận
XSNT
63
711
2653
7585
1462
2200
14513
26253
75571
17477
38204
19793
44748
75294
43051
70433
30592
37883