KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
09/03/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
08
597
0803
2030
5163
5354
69499
76331
81453
81142
00851
11031
74990
25506
76883
40639
01908
439348
Khánh Hòa
XSKH
63
142
7233
6556
9752
0230
57248
97997
52250
76499
24564
55570
42759
03091
59707
77021
36967
263620
Thứ ba
08/03/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
84
851
8120
8367
4983
3809
49928
24932
52503
69820
46789
57715
77945
80575
62280
60098
11924
997517
Quảng Nam
XSQNM
82
427
7069
7247
1634
9811
46322
05110
94599
96518
74823
26212
35080
33159
57272
67378
89148
522984
Thứ hai
07/03/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
00
010
1921
3524
7440
0169
43194
76307
52747
84246
68901
72968
47362
20950
79396
11091
80260
266007
Thừa T. Huế
XSTTH
71
962
8021
6429
7337
5488
67811
91172
51049
75406
69550
28641
85908
87640
16154
47961
29550
291523
Chủ nhật
06/03/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
52
089
6886
6197
9242
4481
59160
90211
32128
24776
75718
19003
05862
47963
89008
16698
62762
848611
Khánh Hòa
XSKH
61
143
8780
7655
3480
9028
57596
35319
68768
76961
30029
45691
89349
23305
13956
21667
63827
376060
Thừa T. Huế
XSTTH
24
944
4332
7982
2295
1731
83959
40094
31728
85963
86426
71593
78677
52518
82373
32591
21420
311444
Thứ bảy
05/03/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
14
795
5055
4506
1189
4586
91715
53904
98657
61788
32292
97552
09128
15294
04507
24427
35540
620340
Quảng Ngãi
XSQNG
94
896
8052
9270
3658
3299
77082
86849
46159
18464
29664
63526
40114
72419
82810
26601
23773
816278
Đắk Nông
XSDNO
49
701
3462
8399
9971
6293
27272
22543
96109
87499
02977
73374
02510
38537
17602
75695
66406
719285
Thứ sáu
04/03/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
17
863
6770
5712
3213
1613
46262
51441
31511
62009
90828
50962
39544
28599
38462
72216
38836
709196
Ninh Thuận
XSNT
90
658
9857
9038
1700
5211
46189
52533
22178
41922
01515
99700
36090
85194
33941
61643
86104
688821
Thứ năm
03/03/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
21
821
6348
4204
3240
6598
37652
40914
17355
62390
92373
05111
96637
17860
85475
53760
74826
506350
Quảng Trị
XSQT
67
960
2261
8858
1252
0476
52900
83416
71009
93470
74974
23082
73714
77535
27245
38204
11291
813978
Quảng Bình
XSQB
78
937
2912
8333
7132
6914
90418
47176
05069
44772
64663
20240
08468
25825
49963
90884
82543
433105