KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
09/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
92
347
6718
3388
8089
9640
05620
32312
97156
37883
53386
75457
74041
24071
78303
21922
39037
846473
Khánh Hòa
XSKH
50
382
5527
5792
0186
0029
58129
65507
99709
91144
02258
20705
00411
21165
78487
42259
85474
479938
Thừa T. Huế
XSTTH
55
976
8979
2383
8586
8892
64993
59175
10131
51448
42799
93771
79500
83136
59798
71249
51896
537498
Thứ bảy
08/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
86
208
6708
8628
3304
4232
71373
59807
57733
47387
15926
38996
66319
24333
36370
52546
64082
630030
Quảng Ngãi
XSQNG
59
921
2212
5366
7727
6317
23313
08272
47426
84879
25773
98900
46915
16026
59941
43404
15634
353473
Đắk Nông
XSDNO
18
085
3654
6377
1422
8142
81212
98780
37417
56471
83167
75203
02153
19473
19817
67878
47925
829885
Thứ sáu
07/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
65
623
5917
7350
1330
7093
90338
15040
55398
54462
14574
32020
72334
07813
78761
79953
28204
339588
Ninh Thuận
XSNT
76
088
7308
0323
0005
7502
58876
00460
63587
94804
63634
38633
29289
89439
39661
21355
61432
763134
Thứ năm
06/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
87
305
5999
5461
5900
3780
54057
17902
18769
61616
93438
28085
76426
19317
56379
49650
47829
749896
Quảng Trị
XSQT
99
960
0644
1326
5305
3031
93358
40731
66964
65922
73234
72768
77936
46909
99470
38512
79982
170966
Quảng Bình
XSQB
83
360
0420
6908
4558
0166
82782
23374
40016
63026
88764
03335
78115
61093
10355
53047
95636
494556
Thứ tư
05/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
10
989
3227
8905
7948
7084
15997
49912
83328
50465
95708
69679
77193
09499
27102
45913
07481
374753
Khánh Hòa
XSKH
72
483
6392
2971
8310
0975
32405
55858
25315
79189
47012
27193
87999
36897
21164
88510
17042
992630
Thứ ba
04/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
39
483
3097
7777
3828
5485
41134
73775
29114
87970
42108
93100
85347
49329
31814
51276
15604
811279
Quảng Nam
XSQNM
38
369
1586
6841
2789
0376
27244
66610
64461
91663
81259
50799
54279
29665
52259
57954
14304
223988
Thứ hai
03/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
52
686
8867
5969
0066
5162
35810
22644
65047
64627
32853
64059
67131
88157
56365
64979
18007
052774
Thừa T. Huế
XSTTH
51
290
2261
2988
7918
5194
88427
25839
07001
11929
67031
73994
37250
03385
67397
58133
09709
990337