KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
10/01/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
97
896
9217
3863
7261
3116
53319
74400
23403
66799
16471
18230
51818
12052
62770
21750
56142
702122
Khánh Hòa
XSKH
81
661
6432
1507
3834
8246
33224
15734
10190
76307
88553
09441
99024
47684
51530
95853
66184
905621
Thứ bảy
09/01/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
22
017
9100
9066
2862
5401
98864
45558
99906
13269
75965
79993
67278
14926
43947
28584
26351
342110
Quảng Ngãi
XSQNG
38
665
6886
4486
6547
0953
88420
99047
47985
59319
17042
91262
83639
17232
15763
66241
68107
434081
Đắk Nông
XSDNO
29
832
9352
3497
0431
4947
72114
86852
79306
85214
98720
21150
63314
50934
38614
38755
01140
279862
Thứ sáu
08/01/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
43
992
3207
7606
7425
4159
91781
71666
00532
54285
73633
02398
99344
96703
29596
01528
42525
656418
Ninh Thuận
XSNT
06
711
6183
3545
9672
1248
20630
16030
24963
84009
88839
69875
50503
06775
49203
56435
83645
941402
Thứ năm
07/01/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
73
712
9368
6982
8068
5008
40195
32155
56172
68115
94080
36965
22412
58830
00364
38289
33539
405136
Quảng Trị
XSQT
72
193
3827
9333
5998
6352
22674
01900
17761
68279
31833
19377
49251
82848
25407
70655
78510
112021
Quảng Bình
XSQB
19
099
0899
7763
1233
7203
56274
84588
49858
50414
77333
00075
27920
04948
69953
99253
50922
140054
Thứ tư
06/01/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
81
112
7989
5121
6280
0998
49440
16551
15279
98564
04120
30463
46077
00386
17596
14028
83227
062301
Khánh Hòa
XSKH
50
550
9843
7105
5777
7186
57557
50994
57208
72725
83725
44924
96492
06329
06144
66600
22725
821823
Thứ ba
05/01/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
39
820
7448
2191
4902
7815
26114
93088
56138
35326
10155
40947
02234
06587
30154
01230
60960
231348
Quảng Nam
XSQNM
90
693
8174
5012
7035
4936
87114
53831
98690
70679
37764
52684
83667
24825
51083
40591
21895
719752
Thứ hai
04/01/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
45
155
9357
7005
2438
8286
35192
72568
00871
59013
56821
57548
44510
10249
31568
21124
97725
674382
Thừa T. Huế
XSTTH
70
901
5339
6916
5558
7835
61013
71418
54618
36026
23462
91879
34151
83028
84272
97736
14712
328464