KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
10/05/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
78
398
2593
9032
0216
2358
92694
36591
84594
81848
91977
84412
72006
36999
77165
43041
35571
985588
Khánh Hòa
XSKH
50
303
3409
5294
1646
9651
16884
62870
16858
24948
54218
91950
35047
55219
21126
78404
33639
076507
Thứ bảy
09/05/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
65
751
1410
5362
5403
6346
83095
06097
53629
02973
12981
59709
48809
79437
88581
82188
55104
188923
Quảng Ngãi
XSQNG
04
574
0035
6126
5956
2867
55738
91013
13294
29604
59257
56154
88056
45665
78893
65073
14620
596320
Đắk Nông
XSDNO
31
148
9009
8219
5112
3669
12573
60307
18245
63922
48846
80001
51438
99282
50993
21992
23985
289293
Thứ sáu
08/05/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
48
734
6632
5971
3432
4919
48825
58354
37681
99615
43080
25020
83366
95027
60769
98565
76049
013110
Ninh Thuận
XSNT
98
134
5589
5993
7533
4785
18931
88277
16495
81451
14721
05982
91124
16974
50224
54747
27621
414494
Thứ năm
07/05/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
60
682
5785
2560
2956
1127
06171
07597
62215
92216
88845
82907
39626
02369
16604
11578
71634
323436
Quảng Trị
XSQT
78
797
9164
2651
0664
9343
50423
37388
29529
81472
49254
31019
43754
95359
82909
97696
90515
904407
Quảng Bình
XSQB
55
643
7242
9850
4578
8272
09086
10924
55832
50039
84227
31151
19646
54486
79104
47164
30227
995470
Thứ tư
06/05/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
02
348
8532
7791
4714
9268
22107
65982
94626
73497
55827
01016
50109
92212
86984
84776
51107
482928
Khánh Hòa
XSKH
63
559
0978
0331
9103
9232
41195
69796
05697
56120
76504
95609
10660
48425
42363
80961
99374
205099
Thứ ba
05/05/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
04
472
5648
3392
3521
7243
32921
96239
28835
24476
01725
59758
00872
83822
91754
56359
70253
677181
Quảng Nam
XSQNM
63
632
3849
3518
6424
0570
76073
22927
66375
69001
32458
42691
64483
63925
49369
47621
29635
995803
Thứ hai
04/05/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
63
330
9152
7845
1018
7141
47035
10145
14664
62145
17779
59699
42599
75080
08017
67610
23552
477213
Thừa T. Huế
XSTTH
17
809
0331
8686
2980
1955
00664
01100
32781
98902
25556
03671
87588
34456
56496
83146
14610
550668