KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
11/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
39
758
4234
8295
5491
0709
30667
58376
45415
43937
07826
77925
94676
86780
03487
70118
63214
30865
Quảng Ngãi
XSQNG
80
127
2576
4869
9047
6430
70492
27707
87802
76433
35876
31557
61634
46550
17698
23167
11291
05164
Đắk Nông
XSDNO
85
220
3427
4554
2842
7493
68420
16795
35619
86401
01067
34788
50430
88966
43243
25447
74464
46598
Thứ sáu
10/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
21
232
2805
0734
3440
0051
17463
47032
59509
17325
54703
34466
86402
18220
07002
32769
37319
41098
Ninh Thuận
XSNT
42
511
2888
8250
8968
6220
42444
94956
85247
07409
64928
75148
62799
95415
90278
46902
85267
88317
Thứ năm
09/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
72
483
5944
4259
1101
6740
87941
41963
13879
80421
61678
64521
09940
02935
53838
15478
13636
45188
Quảng Trị
XSQT
28
255
5593
0828
6408
8831
44082
02007
22702
53134
55611
84592
16108
73144
93873
04932
59876
75876
Quảng Bình
XSQB
05
942
2986
8017
7247
1317
51833
28749
49821
44112
97303
38342
72166
70087
75814
63665
01525
57635
Thứ tư
08/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
30
729
6251
2536
4262
1358
02852
14254
14166
98552
39656
82711
64043
07574
75077
15745
87735
30275
Khánh Hòa
XSKH
84
266
5822
4734
3825
3972
92645
28703
15174
26235
86957
34574
72832
91066
71437
87624
13676
39264
Thứ ba
07/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
43
534
0929
1426
6720
6459
13679
34124
47472
20060
87048
32704
00010
25484
90001
83512
08418
25110
Quảng Nam
XSQNM
19
073
2964
3905
0662
8546
80099
61463
16866
65912
07004
92601
68944
69558
04364
14888
72008
11729
Thứ hai
06/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
54
573
5157
0605
2692
5715
39803
83026
17885
19786
44440
66025
59588
70555
25563
26562
09004
81712
Thừa T. Huế
XSTTH
88
700
0156
9075
2467
6718
15778
99292
59487
54939
81169
26176
64405
62284
86949
52595
16147
87784
Chủ nhật
05/04/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
57
643
9042
2366
1002
7736
72550
57979
96100
51551
12761
84622
02960
63176
92734
82480
60349
61800
Khánh Hòa
XSKH
89
226
2533
7533
8290
2021
82055
23948
48140
90312
12688
27330
01330
43559
82604
93177
45696
38371