KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
12/07/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
40
895
7609
7779
0380
3297
71290
74665
67114
15815
20243
56493
34819
12293
84906
61889
35876
291214
Khánh Hòa
XSKH
35
751
4473
8120
5395
3671
73276
71599
58884
26440
13976
45533
93299
56069
17462
28337
01155
435591
Thứ ba
11/07/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
49
424
6605
8128
8195
8703
17917
14089
44627
12418
21253
79993
27775
34252
58749
26992
89310
250986
Quảng Nam
XSQNM
82
530
5004
2341
8486
7175
23471
89413
96005
39774
66965
43880
20325
36903
79357
09213
07263
321167
Thứ hai
10/07/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
66
175
7960
3166
1159
1179
95520
74918
01416
19663
64345
81504
83192
28202
78521
18526
67195
274887
Thừa T. Huế
XSTTH
38
212
6525
8476
7742
8068
27725
41110
16240
25083
74960
21619
86718
30998
80508
67894
76800
887644
Chủ nhật
09/07/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
30
139
1785
1267
1042
4992
99615
75010
32410
60808
22264
48066
36634
78291
34302
95920
52955
538869
Khánh Hòa
XSKH
51
342
6924
3049
5715
8025
53715
81683
37316
33524
71576
09534
30062
73092
78330
06600
38519
137996
Thừa T. Huế
XSTTH
38
727
7810
8861
2139
0389
49940
53716
90967
76672
21942
98837
10785
51246
65805
04628
77813
574340
Thứ bảy
08/07/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
65
373
1701
7019
6495
5802
93337
34293
78174
79491
29968
76223
14785
37504
03211
98275
13732
624470
Quảng Ngãi
XSQNG
95
540
2502
4410
1795
0908
10627
80432
25713
59718
73867
13900
09870
21677
30287
05621
71906
461667
Đắk Nông
XSDNO
80
614
0205
5152
6448
9987
60049
79427
69665
22060
09511
01243
41599
47264
32533
67820
90574
817929
Thứ sáu
07/07/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
03
851
3185
2882
4330
7734
44103
86466
09627
60584
08601
07486
76529
84349
30801
23823
32766
257375
Ninh Thuận
XSNT
99
775
0554
4614
5555
5947
51272
39576
52465
03923
27457
83064
43248
62687
45918
16873
30889
598605
Thứ năm
06/07/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
22
253
6498
0440
9504
7848
41419
19087
47269
24951
06121
05720
11860
91774
95750
10799
47619
566448
Quảng Trị
XSQT
34
877
5603
9672
4248
3824
40875
67588
12659
58633
96261
23206
84893
88578
34249
89246
99979
183500
Quảng Bình
XSQB
09
296
0871
5233
3385
9310
20914
23637
51946
66386
91411
58660
72387
69504
39450
74447
74026
688368