KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
12/12/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
87
474
0139
0903
2903
9276
49045
03756
90238
85642
48796
42308
01832
32157
23964
20178
16060
02768
Thừa T. Huế
XSTTH
56
977
1202
7209
0906
1024
53059
94360
11518
85558
00646
42352
03623
22828
83231
44173
94224
80656
Chủ nhật
11/12/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
58
687
9887
1937
4719
2829
93554
31216
32165
34027
09492
18674
40484
90091
12062
79003
76913
81464
Khánh Hòa
XSKH
90
475
9857
9637
7386
5492
12156
62880
13746
89885
78283
47848
98952
13441
93099
60866
91625
17198
Thứ bảy
10/12/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
54
633
7821
9774
2868
4867
68745
59970
86883
70308
47074
40298
68225
35726
35388
83218
26734
43266
Quảng Ngãi
XSQNG
70
708
6155
0481
8848
3257
85533
67485
59552
30999
75651
44477
23646
17170
02287
66816
27067
39649
Đắk Nông
XSDNO
50
536
5848
0457
9945
1693
68373
49465
56757
50767
77502
98839
17858
58643
88528
55344
43034
15468
Thứ sáu
09/12/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
72
904
2064
6864
7264
1530
65864
94742
26646
35370
09760
05288
99001
28617
55815
29665
76053
29842
Ninh Thuận
XSNT
23
493
4196
9410
2244
8120
59645
13464
04131
91732
90490
64628
06904
58393
66201
88913
29030
79414
Thứ năm
08/12/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
60
674
8981
5212
6644
3416
88395
74959
79846
41582
95005
77552
73126
56150
11277
08096
74997
60881
Quảng Trị
XSQT
29
924
5418
8489
5723
4507
88368
60674
82461
27903
71863
27341
65059
50826
20955
78826
39933
37126
Quảng Bình
XSQB
70
494
5747
9777
3630
0371
21007
89047
35076
04530
49203
26846
28469
68555
55365
40450
71371
98669
Thứ tư
07/12/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
84
772
4160
9302
3856
1632
82350
99792
40886
61959
70019
79080
38941
53783
93703
05613
95397
15121
Khánh Hòa
XSKH
44
262
4497
0337
1607
4870
91063
56952
59052
01616
31058
19243
55505
15911
48854
29976
06678
69953
Thứ ba
06/12/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
28
402
9594
8377
5032
4745
81113
54077
62343
92050
53670
47591
36955
01874
37030
56204
64447
78926
Quảng Nam
XSQNM
56
115
7583
6491
9998
1821
16597
33309
34206
17236
12386
76810
88198
42455
41763
43510
22888
11799