KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
13/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
15
284
8695
1110
7886
8115
13233
59832
80167
73909
89459
08644
02709
85278
18495
31258
36140
590891
Quảng Ngãi
XSQNG
33
543
9258
6818
3554
7260
49290
29174
74093
00065
25649
76579
19559
07050
77694
68854
45983
091461
Đắk Nông
XSDNO
95
543
8109
7776
6870
7896
84906
86500
01257
33748
84482
65517
87932
49041
00709
21369
98417
768029
Thứ sáu
12/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
30
654
5428
1951
4100
4928
76261
48675
10480
09461
62969
71322
26774
91108
96333
54143
25210
403367
Ninh Thuận
XSNT
57
827
4136
4720
1163
2465
88915
35060
19958
38918
53011
90658
39844
01238
79710
80946
60755
465562
Thứ năm
11/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
40
178
0168
2812
0482
5765
26779
14682
33233
61033
17099
83483
16241
93435
53438
19714
09089
413781
Quảng Trị
XSQT
84
612
3913
4239
4890
8816
69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
73223
32330
60605
16945
833501
Quảng Bình
XSQB
50
421
6841
1420
2442
9215
70438
67352
99590
10561
61055
50332
93997
76751
47916
50938
61314
597576
Thứ tư
10/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
22
172
5740
6001
5428
8249
86911
92784
88328
24365
87891
12135
14372
01223
46530
78452
98251
035606
Khánh Hòa
XSKH
22
427
6143
9713
8380
2222
02513
42784
54849
92229
68425
17801
30652
61385
14283
24687
90794
182714
Thứ ba
09/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
32
917
1561
5133
8849
5702
16699
85349
31899
79963
20661
90126
98633
00760
28511
25376
18579
147361
Quảng Nam
XSQNM
14
338
1665
6138
6864
5582
11636
66695
07247
06473
24539
54168
16152
49631
49033
23044
78736
850181
Thứ hai
08/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
59
738
4307
7637
3242
5053
43529
53185
82142
62509
79922
14362
10643
30371
90203
52560
05277
905943
Thừa T. Huế
XSTTH
21
917
0429
8704
6880
1827
78391
57151
75209
26176
16516
69565
48859
98065
21526
09657
87671
727772
Chủ nhật
07/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
80
449
0345
6068
0997
5106
50498
43038
06035
49303
15632
17220
49190
94461
01794
93930
17006
608750
Khánh Hòa
XSKH
78
811
7471
8401
5354
8297
85216
48697
42870
73019
16547
06113
40138
40923
85849
62429
91844
508281
Thừa T. Huế
XSTTH
11
198
0318
9799
9968
9123
60247
83437
22212
05469
37017
07327
70478
59542
63860
52237
13478
947853