KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
13/12/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
44
922
0543
1913
5973
4164
38631
56333
36408
72754
45945
48798
50151
80286
92667
28038
47190
565995
Thừa T. Huế
XSTTH
25
272
2732
2356
4625
3748
22985
38375
29308
16056
46253
43028
93938
94245
80868
93500
10688
057188
Chủ nhật
12/12/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
13
793
0691
5058
7030
9619
12838
62980
91120
90686
28597
83099
25451
25125
15207
17385
47024
651163
Khánh Hòa
XSKH
43
623
8041
4654
4346
6177
28124
51171
68123
56576
45489
77523
04438
53064
90817
16302
01087
273159
Thứ bảy
11/12/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
06
450
7649
7765
7765
3993
43473
08440
65092
82417
68313
01777
88534
87692
60050
91289
92658
378065
Quảng Ngãi
XSQNG
87
298
9800
4244
7423
4487
35395
18215
05584
34914
73523
95495
51756
74778
96588
13975
85552
230328
Đắk Nông
XSDNO
80
077
0747
9195
6517
2976
45955
36841
45890
83610
78435
61201
92744
67149
51915
45765
30869
322696
Thứ sáu
10/12/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
12
759
6274
8018
4244
4826
91841
09250
82259
96911
08195
23098
27372
20018
96150
14767
08506
921021
Ninh Thuận
XSNT
97
681
7592
3203
6616
1525
54999
11515
43003
92762
21641
34820
80136
77014
45610
30976
94013
678748
Thứ năm
09/12/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
69
222
5848
1323
4312
0703
45398
07004
34740
74908
56131
69823
59470
50296
03523
84832
67590
154899
Quảng Trị
XSQT
67
150
4833
2117
0843
4707
23202
01850
28251
73596
29348
09506
16487
00382
24302
11830
64617
512380
Quảng Bình
XSQB
92
376
3083
7249
2663
8807
39117
47518
94238
14942
67503
56543
82579
45510
79548
59652
63437
561718
Thứ tư
08/12/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
37
470
4898
7574
7741
4933
13679
02243
62414
49122
95901
66622
03609
35490
89263
42589
37734
032944
Khánh Hòa
XSKH
21
195
9518
3480
4012
9895
08314
17861
38792
05024
19800
80574
79852
58675
06782
72888
24115
019125
Thứ ba
07/12/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
81
227
1690
6033
2129
8183
75156
94562
60187
33490
04278
07008
89938
90788
59089
68763
91657
825138
Quảng Nam
XSQNM
41
796
3375
9761
0614
9294
46203
78716
72490
07780
20302
11213
32085
14650
76827
82690
35190
036857