KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
15/08/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
24
707
0051
5730
1242
6307
78192
22716
50881
51868
43492
26482
37805
88195
63881
09308
73901
95192
Thừa T. Huế
XSTTH
99
855
7360
3487
9850
1275
37885
95710
96091
01347
19456
59937
44022
22914
55825
18030
79096
27006
Chủ nhật
14/08/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
97
801
5090
0234
6851
7452
75442
04474
07191
09108
61666
48693
20327
48825
46161
54444
58879
35477
Khánh Hòa
XSKH
44
930
1351
6553
6247
9756
88934
12711
31222
25366
08125
55985
16921
87657
37913
51074
53071
94858
Thứ bảy
13/08/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
68
284
3028
9031
7180
0792
87579
79564
79877
71731
43679
64794
31375
08245
86239
01738
52407
58237
Quảng Ngãi
XSQNG
75
763
3430
7832
9078
2244
10205
57360
09489
00079
03449
98218
44181
16086
02242
81715
56609
98174
Đắk Nông
XSDNO
31
366
3419
0044
9995
3735
89637
21790
74112
11791
22148
91813
99741
38374
90265
84140
65156
83040
Thứ sáu
12/08/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
03
871
6575
0959
6919
5436
68932
31264
80187
48614
71467
47828
91734
26262
71717
97821
64984
97193
Ninh Thuận
XSNT
14
277
1785
9112
0321
2895
08057
19089
63999
76950
51205
80687
67096
73427
38695
99811
70736
51444
Thứ năm
11/08/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
27
678
3398
7357
4002
4153
75271
19083
85088
55814
54156
83261
14631
04720
42381
01224
83899
08211
Quảng Trị
XSQT
07
908
5617
4472
1384
4719
41203
90451
61296
41679
00755
99714
67617
17721
05877
40058
54970
70566
Quảng Bình
XSQB
75
779
1858
7024
4273
2154
58318
98426
96047
03639
93853
25813
82306
25223
05120
03359
06955
32868
Thứ tư
10/08/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
28
953
9131
5478
6796
8017
75993
10078
10542
05162
75230
92892
76872
57830
98715
55347
20309
98341
Khánh Hòa
XSKH
50
051
6948
1980
1198
2038
85005
08957
36146
35873
54669
52764
90235
35088
22120
91036
73365
29126
Thứ ba
09/08/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
15
972
9903
0660
2335
1527
30230
29713
68122
76060
21806
32934
87886
38204
84553
80895
39039
91787
Quảng Nam
XSQNM
48
707
6630
8299
7997
8329
95620
86366
61667
13817
16410
78191
11170
27527
81312
27968
12126
39253