KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ sáu
16/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
57
907
6295
8262
6597
9892
64562
90084
36162
02130
48062
67051
84684
03975
70847
98894
41425
785813
Ninh Thuận
XSNT
76
314
6858
7938
6232
0374
00069
00159
44475
00917
84601
00517
11977
09766
39001
82092
69533
812452
Thứ năm
15/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
31
237
8921
6147
7397
0764
50992
29665
60633
17933
10620
75704
73797
10132
35319
87567
57815
532612
Quảng Trị
XSQT
56
045
1267
6310
3489
2314
44289
80227
08462
65289
43925
48863
60052
96883
84651
13770
68256
325861
Quảng Bình
XSQB
24
618
0038
0822
8335
2059
89200
45821
35497
61238
49920
24073
56851
84706
77896
50109
89520
584855
Thứ tư
14/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
78
125
5498
2447
0065
3171
62706
99214
41808
74225
59235
11839
01941
11776
79965
67603
54774
941551
Khánh Hòa
XSKH
37
424
9840
1306
0461
9293
66600
89403
16411
10708
73745
43825
10280
97840
33500
39669
66832
264790
Thứ ba
13/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
03
467
1371
6512
7166
2494
27036
97043
38200
46964
00223
40975
37571
71119
24569
11491
12445
779482
Quảng Nam
XSQNM
21
591
2842
9730
3480
2764
57824
61963
53899
53242
30676
24193
25678
12970
18965
92734
22740
043039
Thứ hai
12/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
87
528
2263
2477
2399
1035
96023
54551
77024
35384
84624
93865
30924
47580
11848
77371
66339
776593
Thừa T. Huế
XSTTH
04
566
7611
7653
4581
7592
83778
33410
63181
86172
91011
43668
41522
31805
35304
11168
90115
572829
Chủ nhật
11/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
23
413
2475
1189
9859
1760
59283
48788
21207
65383
23798
90214
26875
72832
50804
64780
87949
262411
Khánh Hòa
XSKH
98
525
6174
3306
5913
2491
62108
05006
07574
97902
08396
12906
50616
12968
09384
69121
40530
906362
Thừa T. Huế
XSTTH
04
150
1348
6535
3730
7709
14624
54489
23028
88275
82611
10892
67451
29830
45178
75436
43802
115755
Thứ bảy
10/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
77
980
0718
9268
5401
4205
89566
77926
25135
22558
93896
30492
16746
60024
07154
42228
15455
757959
Quảng Ngãi
XSQNG
55
893
0674
9215
5517
5515
41344
89608
48238
52398
11735
14516
60722
64400
69669
10227
73682
907600
Đắk Nông
XSDNO
33
796
2928
9870
5564
8863
47984
90108
33892
98855
50156
48687
94174
83337
05859
15646
65101
997167