KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
17/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
41
796
4808
8683
1761
5359
10036
18275
90395
76762
52363
19050
69614
66288
48839
40699
48359
50525
Khánh Hòa
XSKH
46
606
9294
3416
4809
2647
05672
25804
29975
12523
70091
61729
47136
88625
08018
90656
55383
31485
Thứ ba
16/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
95
818
2162
0901
8382
2007
05301
80759
55630
91094
60405
24611
82363
48889
28831
87710
45151
69874
Quảng Nam
XSQNM
52
655
8481
2396
0041
4540
33198
88444
47408
27282
84179
03645
50639
88275
00192
05442
93531
60253
Thứ hai
15/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
53
186
3418
6092
9147
9911
09201
39955
69892
32175
45269
44924
05716
88367
52976
22660
61741
23931
Thừa T. Huế
XSTTH
10
924
6605
3418
0370
7440
70115
56297
31054
82490
53806
64395
05989
53013
78097
59660
07139
18355
Chủ nhật
14/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
35
542
4974
7057
1055
8790
54646
96756
20179
65667
09097
17338
04107
04114
77456
41839
99445
77670
Khánh Hòa
XSKH
72
777
5413
6274
9366
0440
36027
79085
49288
43484
28579
15792
07750
91824
38255
76717
28098
62712
Thứ bảy
13/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
70
725
1715
0062
5961
4811
75575
93103
06431
80955
92348
10272
67970
93856
00264
87684
16284
71063
Đắk Nông
XSDNO
28
717
2428
9821
6806
4596
86066
29810
13388
71925
24336
35116
69227
94272
48065
74240
56345
95389
Thứ sáu
12/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
76
190
8938
6384
0709
3953
00068
01907
34681
80241
19582
61949
00257
90841
60968
19956
06479
13049
Ninh Thuận
XSNT
58
151
0541
4386
5947
4932
60988
10427
78464
96904
21237
60036
33392
88731
27374
54620
96297
68121
Thứ năm
11/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
11
032
0200
4987
4493
7085
61405
36495
16396
64061
28789
33982
46311
47614
63450
26737
59790
18205
Quảng Trị
XSQT
09
754
4492
5973
6119
4286
65609
84088
97408
54410
41938
61736
12994
05214
67916
24948
25428
55866
Quảng Bình
XSQB
16
434
9554
3878
0772
1754
78759
79216
06651
45414
72810
00255
67238
83142
14168
63343
22617
72833