KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
17/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
43
161
2251
6055
8911
5872
35531
08972
64540
50691
54807
68171
94617
27913
34901
43832
56005
069880
Khánh Hòa
XSKH
17
256
7887
6420
0971
9546
88449
93356
55429
83437
21552
15678
74579
91907
36410
28039
02887
164883
Thừa T. Huế
XSTTH
06
091
4677
9680
5588
5829
26331
00920
18453
21767
70129
25088
30548
41967
93082
21347
95905
042268
Thứ bảy
16/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
62
754
3057
5367
1913
0842
79560
93843
06072
60054
09363
41980
52707
07111
05574
39381
73951
638738
Quảng Ngãi
XSQNG
84
318
7491
7102
6555
1354
95883
24306
07618
56359
03474
97868
55819
58980
24589
20960
07521
933338
Đắk Nông
XSDNO
89
383
4305
3878
9968
1725
90762
09813
26130
19466
21678
50975
42654
42764
52979
34714
69461
199333
Thứ sáu
15/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
76
686
1063
1278
7654
6963
72070
00444
68194
16492
63883
44700
80521
26540
29524
91901
07428
449058
Ninh Thuận
XSNT
49
028
9900
3311
2393
6565
51683
63929
12830
67015
71219
15001
35952
71560
89834
11661
47619
666650
Thứ năm
14/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
43
437
8761
8614
8569
3818
66567
39285
75031
18375
53325
22011
72107
39807
74150
73682
92864
987011
Quảng Trị
XSQT
34
570
3524
3462
3078
8640
03658
29240
84589
69924
21976
64054
05687
44022
41171
58484
45160
569766
Quảng Bình
XSQB
25
954
2028
4472
8091
1295
30373
65903
19947
25590
42771
40226
51385
76095
98169
49411
57948
758980
Thứ tư
13/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
93
895
3792
2065
9464
1355
22177
26913
19509
65160
38531
96992
15698
85082
03485
98341
94365
278820
Khánh Hòa
XSKH
95
323
6164
1882
7845
5567
49414
95257
78023
28605
09683
57770
13122
92789
15797
36437
35275
700962
Thứ ba
12/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
30
512
8296
6644
3318
9475
93639
31338
54434
52140
31133
37725
88608
64847
77526
08196
60791
253839
Quảng Nam
XSQNM
52
431
5235
8437
5150
5847
66948
44288
39584
79865
24193
59595
57956
17434
45546
16378
52352
516371
Thứ hai
11/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
85
024
1059
4902
9317
1032
38897
78859
55193
93591
80815
91063
87396
86338
33170
08949
95620
903242
Thừa T. Huế
XSTTH
60
018
1831
1131
7335
7852
51466
91030
35544
17928
12907
56597
83170
60479
20151
12303
08176
906388