KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
19/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
18
855
2140
0283
1003
6365
11631
38021
07141
51905
20811
76170
53674
52250
71751
48203
06342
763990
Thừa T. Huế
XSTTH
88
546
2164
9128
1510
6955
18233
24871
27561
25204
73347
30688
27917
45758
78847
38644
89293
864906
Chủ nhật
18/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
59
909
2225
8579
5713
4917
68468
64826
67704
93896
94781
32615
86904
31424
36761
53697
14138
597238
Khánh Hòa
XSKH
68
255
1028
8351
2152
9041
65863
65838
98909
48271
87818
72381
44226
75657
48609
93438
06246
290868
Thứ bảy
17/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
29
548
0148
1412
2806
2936
65598
54989
99561
39968
33724
18321
88011
92871
18167
14117
33354
069911
Quảng Ngãi
XSQNG
92
738
5046
3584
0342
8880
20828
43518
43399
02887
26802
10433
49728
07523
98844
11333
38246
625591
Đắk Nông
XSDNO
48
304
7667
0495
5679
7447
34727
21742
58811
60896
22511
95094
69376
84834
66867
31782
96806
324892
Thứ sáu
16/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
62
615
3460
3448
8871
0387
84094
93374
23405
95390
28371
60566
27833
71158
74974
99010
13528
957749
Ninh Thuận
XSNT
82
414
7424
4314
1556
8058
70238
73129
83058
19711
73263
72761
63985
03975
10151
87690
64846
510916
Thứ năm
15/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
55
967
2225
2701
0561
3174
89608
32307
52111
70884
78106
98716
37356
54265
01245
19337
97214
493365
Quảng Trị
XSQT
32
202
4036
5145
7043
0067
09737
89083
32187
94630
43774
47301
74292
24953
12107
30958
57828
892501
Quảng Bình
XSQB
41
468
8322
8757
1119
1547
46749
49178
70386
70100
27643
32162
20519
33492
67017
20799
85219
892369
Thứ tư
14/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
05
496
3477
9961
6196
3587
42221
43885
25606
53869
43883
16494
13848
27122
07770
18273
59677
941426
Khánh Hòa
XSKH
00
640
8065
5438
6010
2111
50283
08558
06118
73999
75087
14106
10094
43542
39076
80748
41507
103636
Thứ ba
13/01/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
48
653
4096
9340
1916
5460
09402
83306
83217
48482
06699
15819
03634
32208
43059
52729
89293
236508
Quảng Nam
XSQNM
92
793
7587
0328
4729
4175
14531
39995
39698
71205
29319
71738
22167
31347
42412
13282
85340
334036