KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ ba
03/12/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
12
600
4600
9182
7546
0618
93379
79816
50535
21705
87105
09600
13490
91057
43011
85554
88264
634513
Quảng Nam
XSQNM
78
068
8909
1805
5522
2917
75605
15275
06916
49983
90361
57101
74737
14366
27800
72905
94907
456532
Thứ hai
02/12/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
07
349
0551
1792
3674
1499
60469
60108
60303
51470
54658
26391
27979
27818
98745
83196
38943
910758
Thừa T. Huế
XSTTH
51
050
0218
6359
8404
4129
13934
54623
88999
87177
91871
98477
53088
54445
16198
23438
78830
229734
Chủ nhật
01/12/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
46
625
4599
5065
3015
8075
31093
09526
29959
76413
75187
42382
40775
88181
62950
91246
53298
303033
Khánh Hòa
XSKH
81
140
9845
0147
6053
4598
62372
28172
79718
65625
12186
65583
12136
80188
64678
11214
94347
139966
Thừa T. Huế
XSTTH
58
467
7567
4195
7059
4456
41093
46051
57371
45199
43940
88133
11120
63468
30008
27550
08230
963226
Thứ bảy
30/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
15
213
6697
5319
4068
3860
08446
26675
45716
95686
50298
87459
50209
84671
37115
21158
70142
954309
Quảng Ngãi
XSQNG
61
433
8006
6486
9935
7706
53310
95733
11210
24974
28115
62565
55993
32200
19546
83510
86021
304879
Đắk Nông
XSDNO
43
071
7426
5933
4366
0514
19676
21440
66247
85170
66115
29635
10534
06945
70036
33356
72858
613708
Thứ sáu
29/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
45
879
2521
0859
5703
6755
55157
50981
37092
53265
72300
04906
96124
16592
14409
75011
29341
127104
Ninh Thuận
XSNT
45
680
9196
6215
8914
2297
03231
40839
80626
60153
86555
06394
55708
38633
87229
78733
68014
229799
Thứ năm
28/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
19
732
0483
9346
8892
9332
31348
59899
51269
62663
96887
49937
53415
03220
27715
11274
85974
398179
Quảng Trị
XSQT
18
689
3490
4916
4792
7230
60422
03292
74274
94240
82095
47479
69559
10195
35132
54178
45018
260871
Quảng Bình
XSQB
32
276
4325
6930
9290
6033
98607
04236
04242
79261
42963
17876
90534
91243
92480
16802
40244
040518
Thứ tư
27/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
02
878
3644
0191
2801
4946
87526
74002
82731
13234
89881
42484
67106
68812
68288
44300
65300
582478
Khánh Hòa
XSKH
90
144
8909
0404
3531
0137
13018
56080
22080
75711
11769
06240
79148
52819
30546
59275
21084
999670