KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
22/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
03
921
9334
4998
1928
0418
34121
70708
75488
16884
70814
20080
08081
36358
13444
14903
91989
466342
Quảng Ngãi
XSQNG
59
433
3039
2135
0746
6396
63395
16207
37421
60988
62625
58029
12275
96394
21490
77705
09556
479618
Đắk Nông
XSDNO
13
695
8854
4088
0789
8245
32315
59168
44645
18508
57147
24070
38963
25976
69658
54622
68525
951992
Thứ sáu
21/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
28
618
2501
2337
4055
4515
12677
50774
52702
04853
22311
42639
43494
51310
84078
59545
78498
442749
Ninh Thuận
XSNT
30
393
1776
0436
8279
9655
32286
60665
08733
52730
95051
76351
29127
32666
71138
90668
11544
658093
Thứ năm
20/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
19
021
7995
9883
6971
1912
60598
40197
02687
17494
32154
22735
38813
49263
48944
56280
37451
263295
Quảng Trị
XSQT
83
478
5682
2998
4907
6371
93315
11215
87185
95391
42378
93250
68662
33423
27541
53258
86640
264975
Quảng Bình
XSQB
57
424
3341
5590
7359
3683
29760
02639
36112
49030
84485
25776
16356
06488
44772
48848
35039
170606
Thứ tư
19/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
10
051
0771
0835
5522
8853
51307
31411
47717
19125
01820
56204
84288
38703
82700
24000
36741
178793
Khánh Hòa
XSKH
85
561
7747
4773
2732
5616
86968
98597
20329
39263
91472
57511
78923
52215
86220
99676
22251
435963
Thứ ba
18/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
96
436
5566
5520
4530
1045
23137
37753
05930
84561
51282
23207
77319
40627
93575
13163
80340
707749
Quảng Nam
XSQNM
11
626
7464
7128
8159
1138
27243
84326
30109
00940
93068
89266
67804
95958
21934
03372
20423
954332
Thứ hai
17/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
47
774
1624
2162
6558
5240
53680
87693
81297
05234
00484
25538
02799
97887
00426
51397
87515
126784
Thừa T. Huế
XSTTH
80
843
0978
8741
1789
5849
19326
10192
39296
33534
55805
16188
66461
82863
70106
74923
83843
146131
Chủ nhật
16/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
41
413
0855
7113
0549
9322
07932
96012
68113
20803
24289
74705
66368
82657
81492
48096
11610
086145
Khánh Hòa
XSKH
24
128
1335
1952
2119
5535
11860
27999
69946
16269
77640
45749
68250
02799
29760
71339
54443
910609
Thừa T. Huế
XSTTH
92
265
4769
8740
4682
6331
89824
49910
96410
97870
90020
58383
88097
87871
12980
76727
62453
464117