KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
23/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
23
010
7686
9191
8427
8938
57333
24760
06688
19708
82123
15461
51049
03898
95730
42692
22647
145778
Thừa T. Huế
XSTTH
16
635
8568
8279
1099
5625
11279
57646
01615
62561
29612
02365
67819
32609
93235
57162
29318
022287
Chủ nhật
22/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
33
369
2470
3312
2545
5761
66672
79614
73276
24675
47930
68750
12677
20569
16065
38695
10296
529260
Khánh Hòa
XSKH
83
903
8680
3639
9458
7402
81449
16073
60865
11470
17288
78273
84473
82647
45688
61978
20006
307437
Thừa T. Huế
XSTTH
40
899
4702
9228
9249
5058
62410
02597
35940
70072
62358
03410
40388
68010
48626
93948
46648
299807
Thứ bảy
21/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
84
938
9013
7015
0445
4678
83485
05541
63857
40386
51287
55588
03954
48084
27688
03833
81767
091459
Quảng Ngãi
XSQNG
71
711
2651
2766
3140
9754
24805
93292
24416
20975
47036
09958
05187
21196
62787
30175
34248
811076
Đắk Nông
XSDNO
03
498
9363
9108
1795
6990
37977
76810
86634
83816
54368
06689
19518
66093
10496
69765
52071
581409
Thứ sáu
20/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
91
298
0265
1448
2726
8413
62991
64530
89227
17026
12546
11378
00940
06754
34558
89650
21815
972975
Ninh Thuận
XSNT
23
909
3398
1803
0342
6374
47223
37703
41888
58991
87594
88027
79466
86814
80049
12463
56260
133103
Thứ năm
19/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
14
690
8305
7341
2293
5513
80987
79763
72633
38287
92346
01732
16194
89896
33176
45072
50920
797206
Quảng Trị
XSQT
90
856
3150
3100
6434
4704
55313
82866
54217
74628
25188
44748
73531
63742
06814
79661
87017
490832
Quảng Bình
XSQB
81
797
4963
7720
8494
7853
98970
25691
11109
53400
15435
18355
85747
36948
88913
31227
11639
334240
Thứ tư
18/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
67
168
8959
7800
6419
9607
38137
48329
68225
39756
21412
92064
39729
52193
25714
84157
58422
522700
Khánh Hòa
XSKH
53
455
8271
2242
1261
2464
32060
85228
91619
13739
52228
95183
55615
81033
13086
05328
63134
706466
Thứ ba
17/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
12
309
9258
6255
5563
4136
67892
52032
40085
08577
38496
37921
07096
20881
21125
03276
55893
441627
Quảng Nam
XSQNM
43
962
3056
8070
2574
9503
42439
04475
75237
42870
25716
24150
19149
32246
48155
46858
69813
587779