KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
23/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
77
428
9263
8425
4494
5774
55058
57648
16658
99821
85019
45556
63603
69435
66963
82521
37642
755767
Thừa T. Huế
XSTTH
62
630
4493
4821
5728
9343
00723
60233
74407
47220
12325
28989
06857
55183
12621
14315
16747
056098
Chủ nhật
22/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
22
247
1903
3269
3977
9514
31178
19188
91928
27334
13115
06474
87996
09790
98209
11656
21839
057782
Khánh Hòa
XSKH
40
733
5461
1285
2302
1015
57873
32593
22687
72958
81614
19363
04573
77613
12380
61864
95436
614700
Thứ bảy
21/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
46
476
5736
9764
0104
3623
88220
48331
68615
46843
30172
61168
09983
18615
02504
71286
60929
174094
Quảng Ngãi
XSQNG
60
718
5823
3310
5423
3933
42513
00129
00928
87595
22006
04693
04762
41573
00022
71177
06262
139420
Đắk Nông
XSDNO
20
295
7521
0919
1516
5062
72239
75724
17525
80784
39384
83428
74027
70598
02773
25138
97615
981905
Thứ sáu
20/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
69
115
1257
3047
3317
6641
66641
30223
28179
41984
13886
54459
08410
25246
19731
46383
54500
970325
Ninh Thuận
XSNT
94
441
9702
1250
1814
6540
03558
54282
67127
22812
12512
90207
18457
12019
42416
01274
21018
681318
Thứ năm
19/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
06
305
2743
6790
5843
3934
11639
06664
15110
46515
02046
35431
45310
59274
89004
60773
42649
750785
Quảng Trị
XSQT
12
916
2754
8606
5985
6036
38741
81933
81115
54151
88171
39748
20222
46891
48334
88192
59141
070765
Quảng Bình
XSQB
38
401
9395
0470
6905
8448
73281
83780
31699
98192
81014
45082
39410
24255
64828
33082
15244
907388
Thứ tư
18/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
89
134
2307
2167
5044
3053
54834
02903
13229
70344
71167
49894
82076
27413
87618
65426
37636
722315
Khánh Hòa
XSKH
39
350
2567
7492
6304
1582
26770
09455
43726
22778
68698
39811
32337
93125
01579
28155
35077
100998
Thứ ba
17/11/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
67
610
6805
1377
2343
3799
35418
89002
80479
88549
78988
08002
91805
03905
89458
23630
10547
183971
Quảng Nam
XSQNM
38
350
1302
9916
2309
8802
57101
35289
43194
39659
57828
10165
69535
00690
33694
98190
91330
117224