KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
23/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
99
350
5157
1402
9936
7667
61966
77122
88827
37610
57797
59670
92313
12223
24006
11925
30812
163055
Khánh Hòa
XSKH
58
520
2806
9014
0888
0640
10705
36493
97870
70629
35175
24828
37670
12054
82180
83086
57702
069787
Thứ ba
22/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
55
040
3200
5229
5619
1596
75547
33259
40690
97097
84140
10132
41750
27147
98278
76520
82066
000057
Quảng Nam
XSQNM
98
009
8737
1504
3013
4559
35634
07052
98354
85307
56447
19811
63950
19017
19605
49546
96511
422094
Thứ hai
21/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
38
625
4266
1483
6227
4595
73373
22111
32189
37012
11188
39184
94366
26283
55020
07672
50967
376288
Thừa T. Huế
XSTTH
53
136
5090
9838
3011
0358
63159
22647
11585
17520
32885
49064
93840
92820
03400
24105
75694
079141
Chủ nhật
20/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
74
486
0728
8421
8842
0430
44761
79613
45621
33107
40717
47673
60056
91409
05126
80804
32116
828475
Khánh Hòa
XSKH
02
946
5241
9905
4425
2971
38763
63522
62794
42994
80562
35604
21598
12124
34067
54819
96809
445077
Thừa T. Huế
XSTTH
80
815
8058
6185
8276
1705
80897
59969
69518
01289
54259
44690
80839
48880
02725
38130
36659
103652
Thứ bảy
19/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
94
927
7441
0546
3087
5958
28668
11848
25946
88456
96190
11921
71477
84277
85549
27947
57664
876623
Quảng Ngãi
XSQNG
45
188
3699
7085
8123
2922
21492
60453
88017
46927
62439
02631
36809
28619
47366
09291
80781
513265
Đắk Nông
XSDNO
91
066
5328
5951
9843
8221
40640
32679
12572
75304
63989
16573
14297
05345
95753
70834
74435
899230
Thứ sáu
18/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
84
213
0193
0202
3813
2275
11359
78817
69996
30274
18949
28910
78888
81946
08823
51129
53838
051264
Ninh Thuận
XSNT
66
196
6572
1332
6505
7944
78975
36015
84287
43187
70539
52457
45833
54483
97529
19448
69162
959715
Thứ năm
17/11/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
72
388
0732
4774
4508
4130
00172
95755
97878
10021
76116
76905
24274
76040
97036
35432
14088
246429
Quảng Trị
XSQT
32
764
3475
0617
3944
8341
22623
43066
48370
86148
96738
58242
44399
41611
84934
05938
05532
708171
Quảng Bình
XSQB
71
353
2573
9595
3010
7637
47362
62202
68307
12006
90744
84359
33988
21417
35644
48564
65092
084460