KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
24/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
44
912
2700
4019
8597
5694
86703
42704
98976
44196
32388
25239
50260
44283
54052
81413
62007
21969
Thừa T. Huế
XSTTH
50
184
5181
8045
6186
9300
54964
64320
34061
08523
61961
62112
29368
17949
05937
14928
90090
15430
Chủ nhật
23/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
20
839
9907
7448
7300
0043
77505
59631
92017
50025
08072
53488
31873
17043
03868
51193
59615
90599
Khánh Hòa
XSKH
59
401
6098
4969
2549
0374
82126
45067
51636
09783
51352
84021
35785
03619
22652
70699
33066
42049
Thứ bảy
22/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
42
589
8367
2043
4679
9376
95281
97797
73851
53377
11827
61834
36814
91107
88183
30252
52361
60875
Quảng Ngãi
XSQNG
67
363
2398
1254
8658
1447
79584
60688
20691
49364
74170
01508
96566
06051
49834
99039
97934
84596
Đắk Nông
XSDNO
27
930
2624
6508
8194
6516
44357
75377
07990
04586
87965
64817
94114
45847
12770
19484
45321
19438
Thứ sáu
21/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
27
412
0028
3806
9572
2783
08387
74935
84342
14858
57752
39487
79013
73599
80956
07832
73386
74130
Ninh Thuận
XSNT
54
163
2943
5160
0002
2809
84374
22836
06021
52077
01294
70840
58169
43352
24440
97511
98035
92633
Thứ năm
20/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
76
600
6588
5584
8443
9752
48216
24575
28565
40114
81725
69169
78743
47373
54725
51383
33508
62413
Quảng Trị
XSQT
34
170
1068
5586
3795
9960
76632
25051
49981
86415
45005
05548
07018
47990
30752
59270
56035
78215
Quảng Bình
XSQB
58
187
7357
3883
9306
4313
91917
23143
75427
07803
58803
33581
13341
84098
18840
15009
19549
01318
Thứ tư
19/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
34
506
5915
3526
5205
0915
42178
60390
17908
05846
66472
06400
30838
39004
29790
39375
56145
99780
Khánh Hòa
XSKH
46
406
2475
2411
5375
3979
36741
84806
49102
70765
64557
93655
36466
53279
96495
98367
29950
07802
Thứ ba
18/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
24
109
6889
5143
3305
8018
17844
02662
35868
82446
23602
27382
45329
64086
72397
40103
04324
47136
Quảng Nam
XSQNM
46
866
6762
4335
4279
1650
02181
43599
69648
77854
58689
56419
57493
25376
20388
89228
75957
18732