KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
26/01/2025
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
74
883
0301
4731
2863
4153
80735
27635
50589
54655
47311
21707
93369
72806
11044
00719
58741
310330
Khánh Hòa
XSKH
95
011
5950
6817
0286
9457
68330
24682
13921
37607
39284
68929
61918
08263
87272
92123
86993
957784
Thừa T. Huế
XSTTH
91
879
3033
8847
1923
0577
39158
47830
12738
34912
90308
95653
03643
12870
76114
22677
29928
915305
Thứ bảy
25/01/2025
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
67
264
0870
8188
0526
0106
52106
19254
06411
75249
84928
07146
18033
56621
48147
02317
08934
302611
Quảng Ngãi
XSQNG
63
363
2320
7062
9395
2312
79633
60822
25378
44154
81568
77118
43545
23605
49894
42187
56545
194308
Đắk Nông
XSDNO
97
889
4107
0402
9616
9814
46746
66544
76309
59743
49300
84742
76421
17290
80637
15178
52262
742558
Thứ sáu
24/01/2025
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
61
766
9458
9387
2567
2676
53371
61674
20890
39432
87086
66345
05286
86647
11512
53837
52729
735399
Ninh Thuận
XSNT
95
187
9787
3897
9149
6617
46835
46254
78178
06729
05807
65642
72932
53703
68603
85521
04873
552234
Thứ năm
23/01/2025
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
98
776
6180
7112
0121
5866
20214
60603
83210
38434
14887
96515
26476
66429
89962
86293
05490
113149
Quảng Trị
XSQT
81
573
4417
0424
5687
3199
50037
05209
84259
15252
48635
00127
86921
93521
42484
69152
38217
841759
Quảng Bình
XSQB
29
578
0846
0494
8577
7583
92006
65682
54717
00995
36784
54964
22874
34596
71919
60314
35288
576637
Thứ tư
22/01/2025
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
62
772
9868
9376
5318
1662
47120
21035
93510
10683
47390
22439
76056
87994
96568
08263
78277
962888
Khánh Hòa
XSKH
21
793
2069
7411
6828
6780
67666
37116
02613
71700
83837
03105
23467
65306
67699
54023
99328
623408
Thứ ba
21/01/2025
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
21
155
5275
6475
0179
2276
88561
61773
31880
72949
27967
60383
27659
19355
99208
62131
68434
070262
Quảng Nam
XSQNM
73
404
7324
1704
5701
3188
25811
76628
73203
83158
48414
56394
47018
07025
37473
35283
60527
000170
Thứ hai
20/01/2025
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
51
830
6749
3660
9469
7612
66810
30580
26383
29251
91446
38813
92919
97111
01262
86906
67870
224172
Thừa T. Huế
XSTTH
51
924
9385
3048
2056
4856
99210
62590
15756
14476
85419
27732
08950
35079
52408
34186
14628
272717