KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
26/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
89
070
4350
4369
1731
1823
84998
62121
86431
26173
42513
54708
48470
02206
96794
77991
72129
70000
Quảng Ngãi
XSQNG
28
712
8041
6852
7021
2093
40651
50743
60549
42133
57833
03028
98702
40476
30451
04812
77982
88359
Đắk Nông
XSDNO
65
729
1236
6042
9281
2263
92046
17818
44628
71646
37539
34222
83429
67351
01031
86853
92135
08535
Thứ sáu
25/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
95
164
3475
0663
6623
4120
93023
23001
30258
85992
05308
46222
43432
69022
57438
74288
35182
55805
Ninh Thuận
XSNT
64
416
2734
1641
5362
2256
96954
33542
17512
03237
06740
99324
98288
68585
69097
42460
59835
55692
Thứ năm
24/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
75
613
1979
5851
7803
7333
83266
86740
23960
42308
92432
58301
39831
26876
29019
78713
20071
03571
Quảng Trị
XSQT
32
169
3733
6015
9663
9051
00685
35529
49407
29860
58666
36844
05622
90405
05402
23046
61990
09644
Quảng Bình
XSQB
66
359
6692
7787
2505
7680
47465
34011
51157
32668
72137
57946
82611
90540
46486
30859
57931
98532
Thứ tư
23/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
65
289
1657
3947
0471
3025
75240
96071
50316
06299
17211
88710
43110
99557
63335
01452
49671
67991
Khánh Hòa
XSKH
27
632
3190
7001
3559
9293
34280
75484
84779
74572
16959
49335
33806
06420
29054
67281
01131
85893
Thứ ba
22/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
68
028
3609
9947
1590
7334
88788
38122
86939
71306
73725
38226
60590
70765
84352
29483
39596
20534
Quảng Nam
XSQNM
02
678
9701
1090
4434
5031
43446
71062
07479
18851
11730
61821
52901
26106
58855
06160
87874
76147
Thứ hai
21/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
15
930
4120
9577
1599
4830
41514
91426
71659
89938
60487
18698
21397
74939
64811
22407
87822
33640
Thừa T. Huế
XSTTH
31
286
7783
1720
3915
8038
34058
07376
46912
21337
40816
06102
22551
51519
43569
69794
25827
73630
Chủ nhật
20/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
19
535
5168
5725
7841
5732
67097
21820
96964
15037
15518
10847
26459
75018
41873
53419
29148
19619
Khánh Hòa
XSKH
93
878
2834
2958
8208
5227
43046
96487
14397
56121
18821
21234
41510
90781
93745
23260
51227
64692