KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ ba
26/07/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
35
169
7811
3889
5240
1493
77389
54780
99233
36937
85490
49905
50195
41952
20275
50605
48836
42845
Quảng Nam
XSQNM
21
342
5688
9214
1180
6611
59506
66358
09667
22962
43022
29812
07061
56978
12339
14743
46730
13202
Thứ hai
25/07/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
22
512
4520
4326
6720
6666
60979
92992
77446
04823
37843
93975
93782
87879
28358
67692
15118
35406
Thừa T. Huế
XSTTH
40
275
4143
2012
7251
2584
11460
69615
23997
75129
00677
48939
05638
62550
00494
10926
91803
11178
Chủ nhật
24/07/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
86
854
1555
3746
5922
0289
65798
61755
22476
23684
82819
91402
66402
79518
51809
59806
20822
79672
Khánh Hòa
XSKH
27
302
3261
0102
7581
1006
51006
44944
82434
26951
25602
23803
68892
65921
04767
96859
25643
20431
Thứ bảy
23/07/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
67
986
3696
9553
5785
7113
51113
24209
13171
52534
10846
61861
26937
89264
53494
08060
16945
36372
Quảng Ngãi
XSQNG
37
304
4539
2423
1511
8244
64760
55194
55373
09768
12199
06319
30734
44898
64723
10780
92622
99383
Đắk Nông
XSDNO
13
951
2841
3584
3071
9741
55340
50637
98894
34975
56125
18769
02662
62230
96052
81676
76133
26941
Thứ sáu
22/07/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
09
050
8626
1301
9106
1206
15700
67041
78566
89497
11008
79884
71780
89413
95672
84328
11335
53182
Ninh Thuận
XSNT
72
707
2761
4229
3453
6340
15442
48113
66924
99172
17095
66909
81316
86405
00966
50901
78249
02965
Thứ năm
21/07/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
46
444
0806
3000
6247
9871
07477
87119
53367
99788
87785
67201
65623
71216
25155
21181
76757
99985
Quảng Trị
XSQT
57
102
4908
3676
0705
5474
19492
83509
71928
17064
05556
07666
79767
28758
12583
83989
06367
14843
Quảng Bình
XSQB
21
356
7704
7386
5286
3266
46421
31372
47883
29319
58008
32512
20451
48055
98361
95972
20942
87120
Thứ tư
20/07/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
79
354
6527
7495
6950
3356
37829
16732
19664
23201
26889
24023
37345
86808
43930
96604
21360
28081
Khánh Hòa
XSKH
67
110
4009
8266
3083
3512
80536
36777
62251
35162
91934
13262
98799
34032
34143
69971
06611
75168