KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
26/09/2016
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
66
505
9739
7318
3896
6892
56825
45170
12848
87688
25667
20512
08506
60644
20299
26591
15150
42576
Thừa T. Huế
XSTTH
21
047
6789
4052
6950
2869
87597
52151
18495
00847
59920
96665
46373
42199
08907
09123
50126
04811
Chủ nhật
25/09/2016
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
23
512
1607
6788
7452
5302
15889
46273
16664
16955
76882
43426
93931
73606
46356
52780
04154
87204
Khánh Hòa
XSKH
31
178
3189
1754
3597
8947
13796
02787
61214
52388
65369
21691
06292
79499
85726
96348
12305
71752
Thứ bảy
24/09/2016
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
53
831
6303
2302
1362
7159
88829
73333
74992
35396
50010
65688
95391
61505
19423
66333
33291
73964
Quảng Ngãi
XSQNG
63
705
7835
9333
1907
9278
46451
80157
11027
22659
01694
76865
39439
92024
96573
03193
36906
48763
Đắk Nông
XSDNO
53
124
6430
1951
3244
4902
01857
66323
31265
50427
45147
11125
80836
28173
28524
82807
18879
58376
Thứ sáu
23/09/2016
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
36
498
3902
6417
4679
5610
49415
77701
42772
33327
98971
02892
34951
54605
30683
84613
31643
65761
Ninh Thuận
XSNT
20
076
1352
3664
9644
7779
64731
90460
29919
73871
67279
69678
67298
98149
81152
14636
34730
83131
Thứ năm
22/09/2016
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
83
237
1175
3526
4115
9760
98110
85273
61070
47125
04124
97968
38983
41521
40699
34939
06160
22271
Quảng Trị
XSQT
60
215
2019
0655
7808
7969
52785
45612
45192
81091
90766
26093
81288
48655
49340
42895
71035
02818
Quảng Bình
XSQB
22
046
1247
1186
1490
0731
30496
81992
95553
12178
74307
38238
89063
51390
01527
71052
82541
26321
Thứ tư
21/09/2016
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
15
697
1449
5661
1047
7802
25265
64133
81898
45733
92775
64975
62266
60933
88158
66794
21247
07437
Khánh Hòa
XSKH
39
332
0692
5812
4434
1880
99676
71053
96551
23374
84865
10466
33649
15346
50974
44708
47320
44977
Thứ ba
20/09/2016
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
32
017
5724
1873
1293
9817
11650
69766
69932
24283
09981
15443
22014
19497
66870
43412
17132
31826
Quảng Nam
XSQNM
65
884
5648
8657
6409
2031
53514
98213
49072
01273
35177
71343
58025
30425
04404
51370
13868
34469