KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
27/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
45
760
7428
1792
3928
4526
66471
55791
65166
38094
58854
82199
90736
59125
05699
54449
08567
443868
Khánh Hòa
XSKH
97
594
4813
6446
5591
4170
74981
20861
20377
51372
00122
38922
50104
22491
80138
70383
57197
682302
Thứ ba
26/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
04
730
1017
7783
6092
9442
17192
52462
11771
06800
98744
45471
75785
11073
19188
59605
91162
152875
Quảng Nam
XSQNM
38
337
9097
6553
2301
5402
47319
05921
50446
39435
74415
30038
20974
55954
05322
84892
81585
925411
Thứ hai
25/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
83
993
7837
9281
7632
4581
54835
19743
25038
96823
66738
07087
62528
66070
35839
32589
98040
250989
Thừa T. Huế
XSTTH
55
881
7479
1702
1026
3013
94561
56356
22289
62222
79227
37557
96276
06949
69566
41152
67643
820567
Chủ nhật
24/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
74
186
5654
1949
0846
3703
74694
80679
89343
22875
09051
61053
12909
87957
36239
81629
54608
192489
Khánh Hòa
XSKH
28
996
9917
5103
7469
7197
61279
12689
99631
34615
71015
86571
95229
08112
08038
44375
61746
991152
Thừa T. Huế
XSTTH
00
512
6301
7352
1738
7643
63814
95910
69426
05174
70289
12840
37354
82864
02890
64097
46060
503113
Thứ bảy
23/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
20
388
7947
3936
8300
1133
39891
22764
50187
06450
37739
93065
83230
76726
89250
48091
16282
162056
Quảng Ngãi
XSQNG
52
052
2237
4689
2738
1900
77520
29739
16827
63296
63709
93217
35881
27233
61923
13982
80335
396664
Đắk Nông
XSDNO
14
947
5035
9974
9024
4376
54762
52518
51582
06801
32415
91967
18397
17956
42662
25841
44092
193251
Thứ sáu
22/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
83
479
5332
5923
7301
7166
57137
76604
56646
46700
46971
31307
08375
77512
88304
85898
58772
008348
Ninh Thuận
XSNT
18
972
4332
1697
3408
9732
61295
35445
21216
40283
24647
00615
65968
19929
71103
51549
47865
609514
Thứ năm
21/12/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
24
691
5767
0375
8237
0417
72130
10608
75333
90784
51519
84019
36016
76895
72274
96805
89335
509339
Quảng Trị
XSQT
38
304
2294
7618
0324
8028
43659
16732
17329
65941
68791
25209
82048
06285
42889
94692
89693
588741
Quảng Bình
XSQB
30
415
0313
1799
0065
2021
24325
33079
20401
83094
89991
99162
14214
71347
61128
86848
77519
227879