KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
29/07/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
19
517
7388
8839
0558
3718
31888
85945
25998
84747
79842
61007
74353
57292
05461
44709
30418
879765
Thừa T. Huế
XSTTH
73
358
6820
2265
3963
7538
03654
93252
69764
31617
02092
27692
33822
74375
00320
52006
27507
118741
Chủ nhật
28/07/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
69
603
6144
1309
9643
6898
14561
06404
58993
10012
33603
79580
75502
20118
33242
49567
77331
081151
Khánh Hòa
XSKH
88
283
7168
2715
1475
9535
56223
58548
49964
59013
25786
69147
14352
22809
90792
30773
91629
965222
Thừa T. Huế
XSTTH
48
936
0275
5113
8931
9157
81871
43261
43335
49439
05856
94144
70063
12875
63098
56757
71557
842821
Thứ bảy
27/07/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
95
693
7653
7074
5691
3182
98482
33632
15015
73295
92313
50435
66521
01524
88988
73967
90636
324755
Quảng Ngãi
XSQNG
54
082
6437
8979
1211
8578
05541
49414
39065
64258
11603
36091
79644
71290
71681
02605
36202
590499
Đắk Nông
XSDNO
22
888
8768
0765
1677
5506
16521
40158
00845
36454
63989
68516
46197
13355
95577
10609
88154
544691
Thứ sáu
26/07/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
07
083
5521
7942
3890
2021
23462
57624
78794
88851
97448
86368
13499
40311
77238
49721
48977
126721
Ninh Thuận
XSNT
87
281
2680
3292
6301
8355
20714
13289
48485
42971
54523
06436
01830
72323
76034
33493
80242
715291
Thứ năm
25/07/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
25
637
0678
6719
0599
4977
23787
70931
06224
59258
87849
17782
24613
40603
00203
43959
43986
079588
Quảng Trị
XSQT
51
860
2563
5129
8744
3844
34070
40040
72649
61622
68832
50071
19974
97440
57798
24188
31252
458760
Quảng Bình
XSQB
61
648
4595
2732
2461
6762
46135
28082
76757
31415
21267
64991
23976
35943
54882
42790
91795
965350
Thứ tư
24/07/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
91
504
1223
3564
9367
1709
68611
17414
92732
47619
56297
21786
38620
13808
21051
22185
89230
915522
Khánh Hòa
XSKH
26
073
2176
4879
1469
9372
84666
35379
68893
30255
79626
98855
21671
13366
29308
73132
70430
840895
Thứ ba
23/07/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
18
950
8862
1538
9681
9982
30893
90326
88650
68727
78675
47068
91996
34782
81213
85439
58023
623926
Quảng Nam
XSQNM
22
195
5767
3755
4376
9644
24455
49288
78228
63913
91955
28993
29647
68624
88549
82735
04136
802247