KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ năm
30/06/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
98
012
8455
6279
2979
5591
67675
19978
84611
34080
23054
58974
97170
86687
90789
22304
99816
18380
Quảng Trị
XSQT
32
659
4916
8649
7766
0168
45656
27325
92790
90379
28482
35740
27252
61686
75743
04440
47481
96077
Quảng Bình
XSQB
25
931
9296
2212
1348
5937
54200
69341
10296
98218
94624
21371
23518
74858
88446
05779
36108
55219
Thứ tư
29/06/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
58
791
1036
5337
3644
8054
65657
04524
30844
79783
72970
24506
38664
10105
98896
56207
16289
63130
Khánh Hòa
XSKH
60
850
6894
1147
0169
8959
16078
60920
03634
48699
37187
85516
24554
70972
16286
23861
01140
62408
Thứ ba
28/06/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
39
909
0342
0884
5025
6752
26111
71895
59319
58455
47638
79911
63928
83618
95248
17439
59258
23925
Quảng Nam
XSQNM
41
562
5417
6461
7880
7516
49698
58805
53417
71453
21359
28156
20522
31652
85349
69287
65773
09560
Thứ hai
27/06/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
33
811
4137
7105
7520
9242
37203
74189
94437
47242
30697
08809
02017
60619
17803
79119
98487
79852
Thừa T. Huế
XSTTH
58
542
7185
1267
4806
7141
72836
47968
36719
53429
21854
25002
19242
60336
20962
36966
71078
57534
Chủ nhật
26/06/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
52
128
9428
8309
5922
3813
63692
01289
67886
26697
12240
76742
50589
57433
80719
15425
82661
63660
Khánh Hòa
XSKH
14
692
4629
4657
1747
6951
86801
78510
15597
71455
36128
01843
98876
40638
59287
53836
58823
67173
Thứ bảy
25/06/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
90
931
2696
2987
5268
0780
36309
66340
63465
01011
70280
09965
62530
31270
67057
40977
62328
46595
Quảng Ngãi
XSQNG
76
086
9764
9798
9685
9022
51340
83849
82552
67120
83766
81403
28884
68871
13925
57673
29167
56162
Đắk Nông
XSDNO
88
101
0222
1199
2207
4000
92318
68134
07202
33084
52938
50692
30598
77392
21350
51831
61886
42565
Thứ sáu
24/06/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
59
214
1263
8810
8069
8827
62313
99692
93388
54785
70664
50751
71476
22970
19226
33253
03824
20399
Ninh Thuận
XSNT
89
619
4282
2671
0950
6403
29635
14981
08614
27310
61561
82023
11302
33626
56117
98557
76386
42730