KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
30/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
41
177
9607
0346
8069
8059
98647
99530
48432
63667
23410
17254
30753
88052
50428
03671
98837
136481
Khánh Hòa
XSKH
68
943
1535
9876
1365
1678
71213
11474
03569
30894
66005
36352
43835
93655
59193
86770
80096
145723
Thứ ba
29/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
20
450
3762
7647
6751
6376
55480
17212
49712
92189
05213
57589
46986
79375
70978
81409
60653
185855
Quảng Nam
XSQNM
21
147
3679
3596
9993
4240
17443
43439
57334
73512
43724
07296
29975
49113
93622
13050
46367
070699
Thứ hai
28/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
33
281
2885
4733
6515
5976
21281
60163
82642
38551
98984
42425
54304
23735
42882
21686
50434
304199
Thừa T. Huế
XSTTH
70
951
3858
5784
8741
8368
53962
95449
93361
49171
12435
54740
59178
60159
25073
34961
32958
685419
Chủ nhật
27/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
16
693
5384
4591
0556
2453
37613
18906
72337
20754
47695
39585
02912
20237
54793
75779
08277
602156
Khánh Hòa
XSKH
68
647
4376
7715
1159
3684
61605
68574
03426
94249
50672
16638
42039
82286
10965
05020
74754
577483
Thừa T. Huế
XSTTH
03
336
1866
0738
3086
9257
01155
70690
48963
25475
05867
05302
78108
42691
28062
83534
55824
271494
Thứ bảy
26/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
84
416
6787
8741
2462
2254
84512
39249
09479
13594
64115
49807
75388
93584
57732
56484
62924
488083
Quảng Ngãi
XSQNG
89
888
3934
5056
7360
4286
55037
06085
31103
31825
87299
59616
85995
87779
25986
24288
47418
037476
Đắk Nông
XSDNO
40
523
8602
7175
1362
1391
72928
57929
99581
78996
79020
59459
39612
84289
94723
44181
03024
169030
Thứ sáu
25/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
07
445
5110
3371
4113
0673
45774
53895
96454
98353
59994
04740
05224
88758
01198
30566
88907
588840
Ninh Thuận
XSNT
60
461
5240
2782
7976
0685
93315
32803
08229
70852
46830
82633
73754
34534
67342
81018
56114
351305
Thứ năm
24/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
11
060
6989
2661
2033
2399
71478
73511
48066
07076
57049
93897
92399
25382
66569
81029
08189
122309
Quảng Trị
XSQT
11
560
6914
6495
1071
6072
31666
07842
01659
68191
11370
74151
65338
41157
81188
41794
36181
899897
Quảng Bình
XSQB
98
248
5024
8773
4562
3558
68325
28914
67151
11935
24543
34676
43741
20322
41816
54882
36579
119997