KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ tư Ngày: 02/04/2014XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
023,3,9
16,9
21,2,72
3 
41,4
58,92
6 
74
82
9 
Giải ĐB
967682
Giải nhất
62459
Giải nhì
51209
Giải ba
77427
53921
Giải tư
61519
16974
31059
36202
78244
96827
72816
Giải năm
1403
Giải sáu
6802
1258
0802
Giải bảy
222
Giải 8
41
 
Thứ tư Ngày: 02/04/2014XSXSKH
ChụcĐ.Vị
0 
17
21
39
452,7
58
65,7
70,4,5
83,5
93,52,7
Giải ĐB
773247
Giải nhất
04285
Giải nhì
92875
Giải ba
91693
53317
Giải tư
80939
64770
97574
97495
85345
92297
08383
Giải năm
4021
Giải sáu
1745
9995
1567
Giải bảy
265
Giải 8
58
 
Thứ ba Ngày: 01/04/2014XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
00,4,8
17,8,9
27,8
35,7
41,2
50
69
7 
83,5,9
97
Giải ĐB
561917
Giải nhất
19400
Giải nhì
57718
Giải ba
09169
46997
Giải tư
70535
31919
59089
83883
57137
86550
19142
Giải năm
5304
Giải sáu
2185
9808
5628
Giải bảy
527
Giải 8
41
 
Thứ ba Ngày: 01/04/2014XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
0 
1 
2 
30,3
41,5,7,9
54,6
672,8
70,6
83,4,9
97,9
Giải ĐB
900356
Giải nhất
70967
Giải nhì
68649
Giải ba
55589
87745
Giải tư
43070
71030
91067
43384
81999
42283
79976
Giải năm
3833
Giải sáu
4154
9268
7697
Giải bảy
141
Giải 8
47
 
Thứ hai Ngày: 31/03/2014XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
07
16
24,82,9
32,9
49
55
62
73,5,9
86
93,6,7
Giải ĐB
943373
Giải nhất
98939
Giải nhì
98796
Giải ba
81628
61775
Giải tư
53279
52949
45997
57293
22586
01732
07916
Giải năm
2824
Giải sáu
0329
7128
8162
Giải bảy
107
Giải 8
55
 
Thứ hai Ngày: 31/03/2014XSXSPY
ChụcĐ.Vị
05,7
10,2
21
31,7
40,7
582
60,8
75
85
90,4,6
Giải ĐB
619960
Giải nhất
24394
Giải nhì
95010
Giải ba
66096
45847
Giải tư
50390
90412
07605
82968
60537
23475
87758
Giải năm
8140
Giải sáu
1007
8558
5985
Giải bảy
731
Giải 8
21