KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
02/04/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
41
222
6802
1258
0802
1403
61519
16974
31059
36202
78244
96827
72816
77427
53921
51209
62459
967682
Khánh Hòa
XSKH
58
265
1745
9995
1567
4021
80939
64770
97574
97495
85345
92297
08383
91693
53317
92875
04285
773247
Thứ ba
01/04/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
41
527
2185
9808
5628
5304
70535
31919
59089
83883
57137
86550
19142
09169
46997
57718
19400
561917
Quảng Nam
XSQNM
47
141
4154
9268
7697
3833
43070
71030
91067
43384
81999
42283
79976
55589
87745
68649
70967
900356
Thứ hai
31/03/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
21
731
1007
8558
5985
8140
50390
90412
07605
82968
60537
23475
87758
66096
45847
95010
24394
619960
Thừa T. Huế
XSTTH
55
107
0329
7128
8162
2824
53279
52949
45997
57293
22586
01732
07916
81628
61775
98796
98939
943373
Chủ nhật
30/03/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
52
473
5024
4792
7639
7330
98493
16695
56236
73838
22370
50386
68106
23192
09836
99692
96279
328812
Khánh Hòa
XSKH
37
272
4190
0181
6920
5462
11374
96270
08208
62972
40327
28471
18980
53355
98824
78680
57716
091146
Thứ bảy
29/03/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
93
599
1699
4609
8769
1535
38164
65249
28403
77815
39288
33191
31702
44705
78086
04134
88328
689842
Quảng Ngãi
XSQNG
82
862
0747
6113
4256
1895
92251
16152
34895
97706
80702
06487
91931
81936
88928
08954
59791
723178
Đắk Nông
XSDNO
76
653
8119
9432
9063
3629
01586
56351
25568
90629
14596
93596
38110
97498
28977
00116
13311
193707
Thứ sáu
28/03/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
81
322
7861
6609
7359
5708
00316
12963
09119
28598
55621
71696
46443
95434
69663
98060
40147
694816
Ninh Thuận
XSNT
49
244
6097
4611
6846
1579
11077
10192
13178
42136
90221
52956
42622
10794
25749
22884
37919
515761
Thứ năm
27/03/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
21
871
4555
1601
5019
4249
65689
73824
81863
66740
99413
76196
81799
32777
78156
37744
80192
082786
Quảng Trị
XSQT
69
589
7021
1932
6896
4922
14902
20356
82241
23782
58135
65319
05702
66095
30608
43199
00951
086304
Quảng Bình
XSQB
42
900
7747
3339
8931
0045
54549
82924
03120
08140
38779
27344
38580
59560
58774
89872
37225
491525