KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ ba Ngày: 05/04/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
00,8
15
21,7
35,7
40,32,8,9
54
64
74
85
92,5
Giải ĐB
26540
Giải nhất
85674
Giải nhì
84400
Giải ba
73921
46843
Giải tư
42048
45237
40095
96064
63454
46043
40835
Giải năm
5627
Giải sáu
9185
6449
5715
Giải bảy
108
Giải 8
92
 
Thứ ba Ngày: 05/04/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
04
152,6,7
2 
30
40,72
51,7
6 
70,4,6,9
8 
922,7
Giải ĐB
98892
Giải nhất
83647
Giải nhì
23057
Giải ba
46797
33492
Giải tư
49730
19417
71776
49540
16515
75204
43074
Giải năm
4715
Giải sáu
4179
6370
3151
Giải bảy
416
Giải 8
47
 
Thứ hai Ngày: 04/04/2011XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
05
11
21
322,3,6,92
43,9
5 
64
78
81
91,5,72
Giải ĐB
62995
Giải nhất
85032
Giải nhì
39621
Giải ba
29678
22539
Giải tư
06897
54433
00405
99497
49349
92143
05439
Giải năm
3236
Giải sáu
0364
1491
7981
Giải bảy
432
Giải 8
11
 
Thứ hai Ngày: 04/04/2011XSXSPY
ChụcĐ.Vị
002,5,7,8
10,9
26
3 
43,7,8
52,8
67,9
70,5
8 
90
Giải ĐB
90607
Giải nhất
62358
Giải nhì
82100
Giải ba
71890
00148
Giải tư
23747
87252
65808
46719
44475
82726
43043
Giải năm
0769
Giải sáu
4810
5467
6170
Giải bảy
505
Giải 8
00
 
Chủ nhật Ngày: 03/04/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
08
10,62
27
31
4 
51,5,92
62
70,6,82
88
90,5
Giải ĐB
42155
Giải nhất
64076
Giải nhì
06610
Giải ba
18570
86459
Giải tư
35488
04316
80790
20608
11262
23395
30559
Giải năm
3416
Giải sáu
1927
8078
6551
Giải bảy
831
Giải 8
78
 
Chủ nhật Ngày: 03/04/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
04,6
14
20,3,84
3 
4 
50,2,3
60
70,2
83
98,9
Giải ĐB
99304
Giải nhất
89560
Giải nhì
58123
Giải ba
19028
96328
Giải tư
58798
74514
88606
75572
65328
58352
84283
Giải năm
6499
Giải sáu
5670
7250
5128
Giải bảy
353
Giải 8
20