KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 05/05/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
00
11,3,7,8
22,4,7
38
41,2
53,7
63,8
752,6
8 
9 
Giải ĐB
46068
Giải nhất
35827
Giải nhì
13257
Giải ba
02317
02741
Giải tư
02375
11463
42742
58822
50624
06113
59138
Giải năm
2618
Giải sáu
5053
9511
0375
Giải bảy
876
Giải 8
00
 
Thứ năm Ngày: 05/05/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
00,22,5
15
27,9
31
41
51
61,42
7 
832,5,9
93
Giải ĐB
78002
Giải nhất
88505
Giải nhì
38883
Giải ba
66927
94441
Giải tư
61864
96231
91893
42129
23661
47415
18164
Giải năm
6085
Giải sáu
2700
5802
8851
Giải bảy
183
Giải 8
89
 
Thứ năm Ngày: 05/05/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
00,8
14,6,9
2 
36
46,72,9
53,82,9
69
70
88
90
Giải ĐB
50969
Giải nhất
82970
Giải nhì
23458
Giải ba
47814
28790
Giải tư
57288
99653
77047
48958
64547
61919
58249
Giải năm
3900
Giải sáu
9136
1959
8608
Giải bảy
716
Giải 8
46
 
Thứ tư Ngày: 04/05/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
04
18
203,9
31,3,6,8
43
5 
63
79
80,12,7
92
Giải ĐB
24531
Giải nhất
46781
Giải nhì
53929
Giải ba
90363
06180
Giải tư
68020
84320
60581
73892
97836
14638
62579
Giải năm
7118
Giải sáu
2704
1933
2420
Giải bảy
343
Giải 8
87
 
Thứ tư Ngày: 04/05/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
062,7,8,9
172,9
2 
3 
4 
5 
63,5
70,1,5
83,5,8
91,4
Giải ĐB
24685
Giải nhất
78163
Giải nhì
79970
Giải ba
73906
23709
Giải tư
76294
58107
92988
57719
31465
45771
58875
Giải năm
1517
Giải sáu
1606
7617
7208
Giải bảy
791
Giải 8
83
 
Thứ ba Ngày: 03/05/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
01,5
10,3,6,9
25
33,6
46
57,9
60,2
74,5
8 
92,3
Giải ĐB
10162
Giải nhất
04233
Giải nhì
05146
Giải ba
38710
09905
Giải tư
59616
51657
95336
96774
82825
93659
48993
Giải năm
3292
Giải sáu
5401
6919
5960
Giải bảy
213
Giải 8
75
 
Thứ ba Ngày: 03/05/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
05,7
11,5
2 
36,8
40
53,6,72
60,9
70,6
87
95,7
Giải ĐB
44838
Giải nhất
03757
Giải nhì
59215
Giải ba
58197
15853
Giải tư
57487
31111
78907
18336
41057
46569
37540
Giải năm
9256
Giải sáu
9760
3095
5870
Giải bảy
105
Giải 8
76