KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 12/05/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
042
1 
28
31,3,4,8
49
53
62,3,82
79
832,8,9
9 
Giải ĐB
76149
Giải nhất
31783
Giải nhì
19438
Giải ba
59888
23579
Giải tư
66689
86804
73263
95353
86628
04334
22804
Giải năm
1468
Giải sáu
6233
1562
4431
Giải bảy
568
Giải 8
83
 
Thứ năm Ngày: 12/05/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
00,5
12,4,5
25
33,6
472,8
5 
62,4
72,9
85
90,6
Giải ĐB
88148
Giải nhất
20690
Giải nhì
13596
Giải ba
52462
66815
Giải tư
18136
24347
57872
37447
96564
61985
67412
Giải năm
3425
Giải sáu
1533
9879
1005
Giải bảy
400
Giải 8
14
 
Thứ năm Ngày: 12/05/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
00,7
11,5,9
25
39
41,5,8
51
61,8
70,7
83,9
97
Giải ĐB
32270
Giải nhất
86548
Giải nhì
65019
Giải ba
77645
44068
Giải tư
43041
20415
29407
86283
07725
75551
83989
Giải năm
5411
Giải sáu
4297
2577
5500
Giải bảy
539
Giải 8
61
 
Thứ tư Ngày: 11/05/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
0 
16
20
39
43,9
59
652,7
72,5
80,5,6,9
91,2,3
Giải ĐB
31492
Giải nhất
62793
Giải nhì
83943
Giải ba
68089
90339
Giải tư
41059
95580
50965
99775
38685
10520
06491
Giải năm
9472
Giải sáu
4886
3565
7149
Giải bảy
016
Giải 8
67
 
Thứ tư Ngày: 11/05/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
03,5,7
10
22,4,6
33,5,9
41,4
54
67
7 
8 
933,5
Giải ĐB
77593
Giải nhất
90905
Giải nhì
48144
Giải ba
72854
81503
Giải tư
35441
16407
71333
00910
58939
02867
48022
Giải năm
2595
Giải sáu
4393
2435
3024
Giải bảy
526
Giải 8
93
 
Thứ ba Ngày: 10/05/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
042
10,3,4
23
38
4 
50,4
60,5,8
76,7
83,7
95,8
Giải ĐB
25214
Giải nhất
25513
Giải nhì
22923
Giải ba
73960
89095
Giải tư
36198
96304
26354
85176
45277
51365
21568
Giải năm
0504
Giải sáu
0910
1238
4750
Giải bảy
187
Giải 8
83
 
Thứ ba Ngày: 10/05/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
0 
13,4,8
2 
30
42,5,8
57,9
61,32,7
70,4
86
90,7
Giải ĐB
35174
Giải nhất
88857
Giải nhì
68630
Giải ba
92359
91648
Giải tư
97267
08463
76314
32013
47618
01542
44486
Giải năm
5745
Giải sáu
9263
6797
3470
Giải bảy
061
Giải 8
90