KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ sáu Ngày: 07/10/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
032,6
12,6
23
30
44,6,7,8
9
55
672
76
8 
90,7
Giải ĐB
32930
Giải nhất
14567
Giải nhì
87216
Giải ba
85376
93490
Giải tư
23603
61606
97047
08367
03823
29855
21046
Giải năm
2749
Giải sáu
5297
9212
4848
Giải bảy
203
Giải 8
44
 
Thứ sáu Ngày: 07/10/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
00,22,3,8
13,5
2 
34,7
4 
56,8
68
79
80,5,6
90,3
Giải ĐB
68937
Giải nhất
19903
Giải nhì
33556
Giải ba
81579
41208
Giải tư
94193
34368
32358
38086
63900
58090
85913
Giải năm
3715
Giải sáu
1080
1202
4085
Giải bảy
534
Giải 8
02
 
Thứ năm Ngày: 06/10/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
01,3,7
10
23,6,9
32,3
42
53,5
61
72,4,7
89
91
Giải ĐB
65261
Giải nhất
97932
Giải nhì
25372
Giải ba
10555
45853
Giải tư
24291
33210
66001
50123
27133
34689
38329
Giải năm
3207
Giải sáu
5177
5542
1526
Giải bảy
974
Giải 8
03
 
Thứ năm Ngày: 06/10/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
0 
13,62,9
2 
33,7
42,3,4,5
52,8,9
65,7
74
8 
93,4
Giải ĐB
99513
Giải nhất
47416
Giải nhì
59345
Giải ba
77042
98994
Giải tư
73467
35052
46465
45474
56519
13716
64933
Giải năm
8793
Giải sáu
1959
7743
9144
Giải bảy
837
Giải 8
58
 
Thứ năm Ngày: 06/10/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
00,3
14,9
27,9
32,5,9
49
52
64,8,9
70,1
87
93
Giải ĐB
49632
Giải nhất
90614
Giải nhì
27027
Giải ba
14168
93929
Giải tư
60835
25419
06649
09393
22200
14264
57669
Giải năm
2152
Giải sáu
7987
7171
2839
Giải bảy
970
Giải 8
03
 
Thứ tư Ngày: 05/10/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
01,2
152,8
22,3,9
30,4
45,8
54
67,8
76,9
8 
98
Giải ĐB
00954
Giải nhất
31823
Giải nhì
64215
Giải ba
78730
78279
Giải tư
66448
38045
62629
25718
59934
99122
78676
Giải năm
0601
Giải sáu
0468
0898
2115
Giải bảy
702
Giải 8
67
 
Thứ tư Ngày: 05/10/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
07
14,9
21
39
40,8
51,3,8,9
6 
7 
812,4,52
92,5
Giải ĐB
37340
Giải nhất
61881
Giải nhì
98514
Giải ba
38484
41458
Giải tư
14653
32085
09707
24559
05448
30195
34292
Giải năm
8019
Giải sáu
8439
4021
7281
Giải bảy
785
Giải 8
51